Choose - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Choose
Email
| Cách chia động từ choose rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ choose ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CHOOSE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to choose | choosing | chosen |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | choose | choose | chooses | choose | choose | choose |
| Hiện tại tiếp diễn | am choosing | are choosing | is choosing | are choosing | are choosing | are choosing |
| Quá khứ đơn | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
| Quá khứ tiếp diễn | was choosing | were choosing | was choosing | were choosing | were choosing | were choosing |
| Hiện tại hoàn thành | have chosen | have chosen | has chosen | have chosen | have chosen | have chosen |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been choosing | have been choosing | has been choosing | have been choosing | have been choosing | have been choosing |
| Quá khứ hoàn thành | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing |
| Tương Lai | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose |
| TL Tiếp Diễn | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing |
| Tương Lai hoàn thành | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose |
| Conditional Perfect | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen |
| Conditional Present Progressive | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing |
| Present Subjunctive | choose | choose | choose | choose | choose | choose |
| Past Subjunctive | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
| Past Perfect Subjunctive | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
| Imperative | choose | Let′s choose | choose | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Từ Choose
-
Phân Biệt 'Choose', 'Chose' Và 'Chosen' - VnExpress
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Choose - Leerit
-
Quá Khứ Của Choose Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CHOOSE
-
Quá Khứ Của Từ Choose - Danh Sách Động Từ Bất Quy Tắc (Tiếng ...
-
Quá Khứ Của Choose Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ đơn Của Choose
-
Động Từ Bất Qui Tắc Choose Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ đơn Của Choose | Hỏ
-
Chia Động Từ Choose - Thi Thử Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ đơn Của Decide | Leo-đè
-
Quá Khứ Của Choose Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Phân Biệt 'Choose', 'Chose' Và 'Chosen' - Cuộc Sống Online