swept - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › swept
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, sweep, swept, swept ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [sweep] ; Hiện tại · sweep · sweep ; Thì hiện tại tiếp diễn · am sweeping · are sweeping ; Thì quá khứ · swept · swept ; Quá khứ tiếp diễn.
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, swept, swept ; Quá khứ tiếp diễn, was sweeping, were sweeping ; Hiện tại hoàn thành, have swept, have swept ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Sweep. Quá khứ, Swept/Sweeped. Quá khứ phân từ, Swept/Sweeped. Ngôi thứ ba số ít, Sweeps. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Sweeping ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn. swept. Quá khứ phân từ. swept. Bảng chia đầy đủ của đông từ “to sweep” ... Thì hiện tại. I. sweep. you. sweep. he/she/it. sweeps. we. sweep.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, sweep, swept, swept, quét. 2, weep, wept, wept, khóc ...
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc sweep ... Sau đây là cách chia của động từ to Sweep. ... Quá khứ. I swept; you swept; he/she/it swept; we swept; you swept; they swept. Bị thiếu: thì đơn
Xem chi tiết »
Chuyển câu bị động ở thì quá khứ đơn : 1, Nobody swept this street last week. =>. 2, they looked after the chidren caerfully. =>.
Xem chi tiết »
Chuyển câu bị động ở thì quá khứ đơn :1, Nobody swept this street last week. =>2, they looked after the ... Cho dạng đúng của đọng từ ở thì Qúa khứ đơn.
Xem chi tiết »
Nguyên thể, Quá khứ, Quá khứ phân từ, Nghĩa. abide, abode/ abided, abiden/ aboded, tuân theo, chịu đựng. arise, arosen, arisen, nổi dậy, nổi lên.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2021 · Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và không có quy tắc nhất định khi chia ở các thì ...
Xem chi tiết »
nguyên mẫu, Thể quá khứ, Thể quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ ... be, was/were, been, thì, là, bị, ở ... sweep, swept, swept, quét.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thì Quá Khứ đơn Của Từ Sweep
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ đơn của từ sweep hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu