Sweep - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc sweep
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc sweep

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Sweep.

Cách chia: sleep

Trợ động từ: have, be

Other forms: sweep oneself/not sweep

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I sweep
  • you sweep
  • he/she/it sweeps
  • we sweep
  • you sweep
  • they sweep

Quá khứ

  • I swept
  • you swept
  • he/she/it swept
  • we swept
  • you swept
  • they swept

Hiện tại tiếp diễn

  • I am sweeping
  • you are sweeping
  • he/she/it is sweeping
  • we are sweeping
  • you are sweeping
  • they are sweeping

Hiện tại hoàn thành

  • I have swept
  • you have swept
  • he/she/it has swept
  • we have swept
  • you have swept
  • they have swept

Tương lai

  • I will sweep
  • you will sweep
  • he/she/it will sweep
  • we will sweep
  • you will sweep
  • they will sweep

Tương lai hoàn thành

  • I will have swept
  • you will have swept
  • he/she/it will have swept
  • we will have swept
  • you will have swept
  • they will have swept

Quá khứ tiếp diễn

  • I was sweeping
  • you were sweeping
  • he/she/it was sweeping
  • we were sweeping
  • you were sweeping
  • they were sweeping

Quá khứ hoàn thành

  • I had swept
  • you had swept
  • he/she/it had swept
  • we had swept
  • you had swept
  • they had swept

Tương lai tiếp diễn

  • I will be sweeping
  • you will be sweeping
  • he/she/it will be sweeping
  • we will be sweeping
  • you will be sweeping
  • they will be sweeping

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been sweeping
  • you have been sweeping
  • he/she/it has been sweeping
  • we have been sweeping
  • you have been sweeping
  • they have been sweeping

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been sweeping
  • you had been sweeping
  • he/she/it had been sweeping
  • we had been sweeping
  • you had been sweeping
  • they had been sweeping

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been sweeping
  • you will have been sweeping
  • he/she/it will have been sweeping
  • we will have been sweeping
  • you will have been sweeping
  • they will have been sweeping

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • sweep
  • let’s sweep
  • sweep

Hiện tại

  • sweeping

Quá khứ

  • swept

Infinitive

  • to sweep

Phân từ hoàn thành

  • having swept

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone

Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Từ Sweep