CHỚP MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHỚP MẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchớp mắtblinkchớpnháychớp mắtnhấp nháyblink of an eyethe wink of an eyethe twinkling of an eyebatting an eyebat an eyelidblinkedchớpnháychớp mắtnhấp nháyblinkingchớpnháychớp mắtnhấp nháyblinkschớpnháychớp mắtnhấp nháy
Ví dụ về việc sử dụng Chớp mắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không chớp mắtwithout blinkingwithout blinking an eyeunblinkingchỉ trong chớp mắtin the blink of an eyetôi chớp mắti blinkedbạn chớp mắtyou blinkchớp mắt vài lầnblinked a few timeschớp chớp mắtblinkedblinkingcó thể chớp mắtcan blinkchúng ta chớp mắtwe blinklà chớp mắtdo is blinkTừng chữ dịch
chớpdanh từblinklightningshutterflashblitzmắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocular STừ đồng nghĩa của Chớp mắt
nháy blink nhấp nháy chớp chớp mắtchợp mắtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chớp mắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trong Chớp Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG CHỚP MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG CHỚP MẮT - Translation In English
-
Chớp Mắt In English - Glosbe Dictionary
-
MỘT CÁI CHỚP MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'chớp Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chợp Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chớp Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
8 Thành Ngữ Thú Vị Về 'mắt' - VnExpress
-
Những Idioms Thông Dụng Giúp Du Học Sinh Nói Chuyện Như Một ...
-
Từ điển Việt Anh "chớp Mắt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Blink | Vietnamese Translation
-
Chớp Mắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"chớp Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore