Nghĩa Của Từ : Blink | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blink Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
blink | * danh từ - cái nháy mắt, cái chớp mắt - ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy - ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink) - (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng !on the blink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn - hấp hối, sắp chết - say khướt, say bí tỉ * nội động từ - nháy mắt, chớp mắt - chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng) - bật đèn, nhấp nháy - nhắm mắt lam ngơ =to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai * nội động từ - nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy - nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh =to blink the facts+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật =to blink the question+ lẩn tránh vấn đề |
English | Vietnamese |
blink | chớp mắt ; chớp một cái ; chớp ; chờn ; nháy mắt ; nháy ; né tránh ; trong chớp mắt ; tẩy não ; |
blink | chớp mắt ; chớp một cái ; chớp ; chờn ; nháy mắt ; nháy ; né tránh ; trong chớp mắt ; tẩy não ; |
English | English |
blink; blinking; eye blink; nictation; nictitation; wink; winking | a reflex that closes and opens the eyes rapidly |
blink; nictate; nictitate; wink | briefly shut the eyes |
blink; blink away; wink | force to go away by blinking |
blink; flash; twinkle; wink; winkle | gleam or glow intermittently |
English | Vietnamese |
blinking | - (Tech) chớp tắt, nhấp nháy () |
snow-blink | * danh từ - phản quang lên trời của tuyết, băng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trong Chớp Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG CHỚP MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG CHỚP MẮT - Translation In English
-
Chớp Mắt In English - Glosbe Dictionary
-
CHỚP MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MỘT CÁI CHỚP MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'chớp Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chợp Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chớp Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
8 Thành Ngữ Thú Vị Về 'mắt' - VnExpress
-
Những Idioms Thông Dụng Giúp Du Học Sinh Nói Chuyện Như Một ...
-
Từ điển Việt Anh "chớp Mắt" - Là Gì?
-
Chớp Mắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"chớp Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore