Chop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?chop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chop.

Từ điển Anh Việt

  • chop

    /tʃɔp/

    * danh từ

    (như) chap

    down in the chops

    ỉu xìu, chán nản, thất vọng

    * danh từ

    vật bổ ra, miếng chặt ra

    nhát chặt, nhát bổ (búa chày)

    (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)

    miếng thịt sườn (lợn, cừu)

    rơm băm nhỏ

    mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)

    * ngoại động từ

    chặt, đốn, bổ, chẻ

    to chop wood: bổ củi

    to chop off someone's head: chặt đầu ai

    to chop one's way through: đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua

    (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng

    (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ

    * nội động từ

    bổ, chặt

    to chop away: chặt đốn

    to chop back

    thình lình trở lại

    to chop down

    chặt ngã, đốn ngã

    to chop in

    (thông tục) nói chen vào

    to chop off

    chặt đứt, đốn cụt

    to chop out

    trồi lên trên mặt (địa táng)

    to chop up

    chặt nhỏ, băm nhỏ

    (như) to chop out

    * danh từ

    gió trở thình lình

    sóng vỗ bập bềnh

    (địa lý,địa chất) phay

    chops and changes

    những sự đổi thay

    * động từ

    thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định

    to chop and change: thay thay đổi đổi

    (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)

    vỗ bập bềnh (sóng biển)

    to chop logic with someone

    cãi vã với ai

    * danh từ

    giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc)

    Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất

    of the second chop: hạng nhì

  • chop

    (Tech) cắt đoạn, cắt rời (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chop

    * kinh tế

    cắt giảm

    chặt

    con dấu

    đã nhận

    đẳng cấp

    giảm (giá)

    mộc

    nghiền

    sản phẩm nghiền

    thịt giần

    * kỹ thuật

    bổ

    chặt chẻ

    khe nứt

    má kìm

    sự chặt

    sự va đập

    vết nứt

    ô tô:

    má động

    cơ khí & công trình:

    mỏ cặp di động

    vết chặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chop

    the irregular motion of waves (usually caused by wind blowing in a direction opposite to the tide)

    the boat headed into the chop

    a small cut of meat including part of a rib

    a jaw

    I'll hit him on the chops

    a tennis return made with a downward motion that puts backspin on the ball

    Synonyms: chop shot

    a grounder that bounces high in the air

    Synonyms: chopper

    cut into pieces

    Chop wood

    chop meat

    Synonyms: chop up

    move suddenly

    form or shape by chopping

    chop a hole in the ground

    strike sharply, as in some sports

    cut with a hacking tool

    Synonyms: hack

    hit sharply

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chop
  • chops
  • chopin
  • choppy
  • chop up
  • chopine
  • chopped
  • chopper
  • chop off
  • choppily
  • chopping
  • chop down
  • chop shop
  • chop shot
  • chop suey
  • chop-chop
  • chop-suey
  • chophouse
  • chopsteak
  • chopstick
  • chop steak
  • chop-house
  • chopfallen
  • choppiness
  • choppy sea
  • chopsticks
  • chopped mode
  • chopped wave
  • chopped steak
  • chopping line
  • chopped signal
  • chopping block
  • chopping board
  • chopped strands
  • chopped tobacco
  • chop-suey greens
  • chopping machine
  • chop scalping reel
  • chopped-strand mat
  • chopper modulation
  • chopper bar controller
  • chop the budget (to...)
  • chopped impulse voltage
  • chopper bar dot recorder
  • chopped lightning impulse
  • chopper of opposite polarity
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Chop Nghĩa Là Gì