Chốt Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chốt cửa
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chốt cửa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chốt cửa trong tiếng Trung và cách phát âm chốt cửa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chốt cửa tiếng Trung nghĩa là gì.
chốt cửa (phát âm có thể chưa chuẩn)
关 《门栓。》扃 《自外关闭门户用的门闩 (phát âm có thể chưa chuẩn) 关 《门栓。》扃 《自外关闭门户用的门闩、门环之类, 借指门扇。》门插关儿 《安在门上的短横闩, 关门时插上, 开门时拔出来。》门闩 《门关上后, 插在门内使门推不开的木棍或铁棍。》书键 《插门的金属棍子。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chốt cửa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Linh Hồ tiếng Trung là gì?
- hải miên tiếng Trung là gì?
- mạng không dây tiếng Trung là gì?
- vặt vãnh tiếng Trung là gì?
- bệnh đái dầm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chốt cửa trong tiếng Trung
关 《门栓。》扃 《自外关闭门户用的门闩、门环之类, 借指门扇。》门插关儿 《安在门上的短横闩, 关门时插上, 开门时拔出来。》门闩 《门关上后, 插在门内使门推不开的木棍或铁棍。》书键 《插门的金属棍子。》
Đây là cách dùng chốt cửa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chốt cửa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 关 《门栓。》扃 《自外关闭门户用的门闩、门环之类, 借指门扇。》门插关儿 《安在门上的短横闩, 关门时插上, 开门时拔出来。》门闩 《门关上后, 插在门内使门推不开的木棍或铁棍。》书键 《插门的金属棍子。》Từ điển Việt Trung
- lúc lâu tiếng Trung là gì?
- tôi là người việt nam tiếng Trung là gì?
- vun gốc cây con tiếng Trung là gì?
- bia chai tiếng Trung là gì?
- chi tuyến tiếng Trung là gì?
- cung động mạch chủ tiếng Trung là gì?
- cổ đàn tiếng Trung là gì?
- um tùm tiếng Trung là gì?
- hoạ vần tiếng Trung là gì?
- hồi tỉnh tiếng Trung là gì?
- suốt đêm tiếng Trung là gì?
- hòn tiếng Trung là gì?
- điện tử thứ cấp tiếng Trung là gì?
- cờ thời xưa tiếng Trung là gì?
- chung chạ tiếng Trung là gì?
- vui sướng hài lòng tiếng Trung là gì?
- ô xit các bon tiếng Trung là gì?
- cây bối mẫu tiếng Trung là gì?
- luật bất thành văn tiếng Trung là gì?
- diệt ngư lôi tiếng Trung là gì?
- không nhận tiếng Trung là gì?
- nước đến chân mới nhảy tiếng Trung là gì?
- diễn xong tiếng Trung là gì?
- ống dưỡng khí tiếng Trung là gì?
- sắc tứ tiếng Trung là gì?
- hồi hộp chờ mong tiếng Trung là gì?
- cá chôi tiếng Trung là gì?
- hương thôn tiếng Trung là gì?
- khoảng tiết Trung Phục tiếng Trung là gì?
- trách nhiệm rõ ràng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chốt Cửa Tiếng Trung Là Gì
-
Chốt Khóa Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 Chốt Cửa Tiếng Trung Là Gì
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHOÁ CHỐT... - Tiếng Trung Bình Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồ Vật Ngũ Kim"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kỹ Thuật
-
Ngành Kỹ Thuật Bằng Tiếng Trung - Từ Vựng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Cơ Khí, Kỹ Thuật
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Liệu Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất - THANHMAIHSK
-
Tiếng Trung Về Nội Và Ngoại Thất
-
Tiếng Trung Bồi: Thẻ Từ Khóa Phòng