23 thg 4, 2022 · 1. Từ vựng về các loại điện thoại · 단말기: Thiết bị kỹ thuật số · 전화기: Máy điện thoại · 휴대폰/핸드폰/이동전화: Điện thoại di động · 공중전화: ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2019 · Để có thể giúp bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về các chủ đề hằng ngày trong cuộc sống hiện tại của các bạn thì hôm nay Dạy học tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
Xung quanh cuộc sống, luôn có rất nhiều các chủ đề bằng tiếng Hàn mà bạn cần sử dụng. Vậy từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động gồm những từ nào, ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2019 · Hãy cùng học một số từ vựng cơ bản về chủ đề điện thoại nhé. Chúc các bạn học tốt! 국제전화 điện thoại quốc tế 시외전화 điện thoại liên tỉnh
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2016 · Note lại và học từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé! tu vung tieng han. Từ vựng tiếng Hàn về điện thoại. Tiếng Hàn chủ đề ...
Xem chi tiết »
Điện thoại tiếng Hàn là gì · 전화: điện thoại. · 휴대 전화: điện thoại di động. · Điện thoại tiếng Hàn 스마트폰: điện thoại thông minh. · 일반전화기: điện thoại bàn ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · 1. 휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động ) # 스마트폰 : điện thoại thông minh · 2. 전화기: máy điện thoại · 3. 공중전화 : điện ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2018 · [Hội thoại tiếng Hàn không khó] Bài 28. Điện thoại ... Hội thoại: Bill :여보세요. 철수 씨 계세요? Alô. Cheolsu có nhà không ạ? Sumi :네. 실례지만 ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · May 10, 2019 — Tiếng Hàn về các Loại Điện Thoại · 단말기: Thiết bị kỹ thuật số · 전화기: Máy điện thoại · 휴대폰, 핸드폰, 이동전화: Điện ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng hàn topik 1 chủ đề điện thoại liên lạc, tổng hợp tất cả từ vựng nói về điện thoại trong tiếng hàn quốc.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2015 · Kunle: 여보세요. 국제 전화를 걸고 싶은데요. [Yeoboseyo. Gukjje jeonhwareul geolgo sipeundeyo.] Xin chào, tôi muốn gọi điện thoại quốc tế.. Tổng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng - Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · 전화를 걸다 gọi điện thoại · 전화번호를 누르다 bấm số điện thoại · 전화를 받다 nhận cuộc gọi · 핸드폰을 잃어버리다 mất điện thoại · 전화번호를 물어 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về điện thoại và nhà mạng: 1. 휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động ) 2. 전화기: máy điện thoại ... Nhạc chờ bằng hình ảnh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chủ đề điện Thoại Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề điện thoại trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu