Chủ đề Sắp Sếp Và Hẹn Gặp Nói Trong Tiếng Trung

Arranging to meet

These English phrases will be useful if you want to invite someone out and make arrangements where and when to meet.

安排会面 Ānpái huìmiàn

这些英语短句帮助你约一个人出去,确定见面的时间和地点。zhèxiē yīngyǔ duǎn jù bāngzhù nǐ yuē yīgè rén chūqù, quèdìng jiànmiàn de shíjiān hé dìdiǎn.

Sắp xếp hẹn gặp

Những câu tiếng Anh này rất hữu ích nếu bạn muốn mời ai đó đi chơi hoặc sắp xếp địa điểm và thời gian gặp nhau.

INVITING SOMEONE OUT

约人出来 Yuē rén chūlái

MỜI AI ĐÓ ĐI CHƠI

Are you up to anything this evening? 你今晚想做些什么吗? Nǐ jīn wǎn xiǎng zuò xiē shénme ma?Cậu có bận gì tối nay không?
Have you got any plans for …? 你……有安排吗?Nǐ……yǒu ānpái ma? Cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
this evening 今晚  jīn wǎn tối nay
tomorrow 明天 míngtiān ngày mai
the weekend 周末 zhōumò cuối tuần này
Are you free …? 你……有空吗? Nǐ……yǒu kòng ma? Cậu có rảnh … không?
this evening 今晚  jīn wǎn tối nay
tomorrow afternoon 明天下午 míngtiān xiàwǔ chiều mai
tomorrow evening 明天晚上  míngtiān wǎnshàng tối mai
What would you like to do this evening? 你今晚想做什么?Nǐ jīn wǎn xiǎng zuò shénme? Tối nay cậu muốn làm gì?
Do you want to go somewhere at the weekend? 你周末想不想去什么地方? Nǐ zhōumò xiǎng bùxiǎng qù shénme dìfāng? Cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
Would you like to join me for something to eat? 你愿意和我一起去吃点东西吗?Nǐ yuànyì hé wǒ yīqǐ qù chī diǎn dōngxī ma? Cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
Do you fancy going out tonight? 你今晚想出去吗?Nǐ jīn wǎn xiǎng chūqù ma? Cậu có muốn đi chơi tối nay không?
Sure 好啊 hǎo a Chắc chắn rồi
I’d love to 我愿意 wǒ yuànyì Mình rất thích
Sounds good 听起来很棒 tīng qǐlái hěn bàng Nghe được đấy
That sounds like fun 听起来很有趣  tīng qǐlái hěn yǒuqù Nghe hay đấy
Sorry, I can’t make it 不好意思,我去不了 bù hǎoyìsi, wǒ qù bùliǎo Tiếc quá, mình không đi được rồi
I’m afraid I already have plans 抱歉我已经我安排了  bàoqiàn wǒ yǐjīng wǒ ānpáile Mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
I’m too tired 我太累了wǒ tài lèile Mình mệt lắm
I’m staying in tonight 我今晚打算呆在家 wǒ jīn wǎn dǎsuàn dāi zàijiā Tối nay mình ở nhà
I’ve got too much work to do 我还有很多工作要做 wǒ hái yǒu hěnduō gōngzuò yào zuò Mình còn phải làm nhiều việc lắm
I need to study 我要学习  wǒ yào xuéxí Mình phải học bài
I’m very busy at the moment 我现在很忙  wǒ xiànzài hěn máng Hiện giờ mình bận lắm

ARRANGING THE TIME AND PLACE

约定时间地点 yuēdìng shíjiān dìdiǎn

SẮP XẾP THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM

What time shall we meet? 我们什么时间碰面? Wǒmen shénme shíjiān pèngmiàn? Mấy giờ thì mình gặp nhau?
Let’s meet at … 我们……见吧  wǒmen……jiàn ba Mình hẹn nhau lúc … nhé
eight o’clock 八点 bā diǎn 8 giờ
Where would you like to meet? 你想在什么地方碰面?Nǐ xiǎng zài shénme dìfāng pèngmiàn? Cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
I’ll see you … at ten o’clock 我们10点……见 wǒmen 10 diǎn……jiàn Mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
in the pub 酒吧  jiǔbā ở quán rượu
at the cinema 电影院 diànyǐngyuàn ở rạp chiếu phim
I’ll meet you there 我们到时再见 wǒmen dào shí zàijiàn Mình sẽ gặp cậu ở đấy
See you there! 到时见!Dào shí jiàn! Hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
Let me know if you can make it 记得通知我你能不能来 jìdé tōngzhī wǒ nǐ néng bùnéng lái Báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
I’ll call you later 我一会儿打给你  wǒ yīhuǐ’er dǎ gěi nǐ Mình sẽ gọi cho cậu sau
What’s your address? 你的地址是什么?Nǐ dì dìzhǐ shì shénme?Địa chỉ nhà cậu là gì?

MEETING UP

碰面Pèngmiàn

KHI GẶP NHAU

I’m running a little late 我耽搁了一下  wǒ dāngēle yīxià Mình đến muộn một chút
I’ll be there in … minutes 我……后到  wǒ……hòu dào Mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
five 五分钟 wǔ fēnzhōng năm
ten 十分钟 shí fēnzhōng mười
fifteen 十五分钟 shíwǔ fēnzhōng mười lăm
Have you been here long? 你来了很久吗? Nǐ láile hěnjiǔ ma? Cậu đến lâu chưa?
Have you been waiting long? 你等了很久吗? Nǐ děngle hěnjiǔ ma? Cậu đợi lâu chưa?

Bóng Đá Cỏ

Chia sẻ:

  • X
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Từ khóa » Hẹn Gặp Trong Tiếng Trung