Cách viết, từ ghép của Hán tự ĐỊNH 定 trang 21-Từ Điển Anh Nhật ... www.tudienabc.com › tra-han-tu › bo-mien › tu-han-dinh › radical_page:21
Xem chi tiết »
① Yên, yên định, bình tĩnh: 立定 Đứng yên, đứng nghiêm; 坐定 Ngồi yên; 心神不定 Tâm thần bất định, bồn chồn trong lòng; 入定 Nhập định; ② Quyết định, (làm cho) ...
Xem chi tiết »
1. (Danh) Chỗ quây vòng chung quanh mà ở, họp. ◎Như: “thị doanh” 市營 chợ. 2. (Danh) Quân doanh, doanh trại. 3. (Danh) Khu vực, biên giới. 4. (Danh) Hư, phương ...
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi · 丁: đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh · 汀: đinh, thinh, đênh, dênh · 仃: dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình · 圢: đinh · 帄 ...
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 錠: định, đĩnh · 定: đính, định.
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 丁 ( ĐINH ): 丁寧に挨拶する,ĐINH NINH AI,ẢI TẠT ,丁寧な,ĐINH NINH ,丁寧,ĐINH NINH ,丁字形定規,ĐINH TỰ HÌNH ĐỊN .
Xem chi tiết »
đinh chữ Nôm là gì? - 丁, 仃, 叮, 汀, 玎, 町, 疔, 盯, 耵, 艼, 釘, 钉, 靪, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Phát âm: ying3 (Pinyin); wing6 (tiếng Quảng Đông);. Nghĩa Hán Việt là: Như chữ dĩnh 穎. Dịch nghĩa Nôm là: nhánh, như "chi nhánh" (vhn) ...
Xem chi tiết »
Kiểu chữ viết được ổn định như ngày nay đã có từ thời đại nhà Hán. Chữ Hán. Hanzi.svg. Từ "Hán tự" được viết bằng phồn thể (trái) và ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: chữ đinh. chữ đinh, tt (Chữ Hán có nét ngang ở trên và nét sổ dọc) Nói nhà gồm một nếp dọc đâm vào giữa nếp ngang: Xây nhà ...
Xem chi tiết »
Hiragana và Katakana là chữ biểu âm, mỗi chữ thể hiện 1 âm, còn chữ Hán là chữ biểu ý, mỗi chữ có ý nghĩa nhất định. Hiragana · Katakana · Chữ Hán ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2020 · Gia thì chúng ta quá rõ rồi, người chưa học chữ Hán cũng biết "gia" là cái nhà ... Trong khi đó 庭 thông với 廷, nghĩa là sở quan, dinh thự.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, Chương I Điều 5 Mục 3 ghi là "Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt", khẳng định tiếng Việt là ...
Xem chi tiết »
[Từ điển Hán tự] : chữ Đinh ; 丁寧に挨拶する, ĐINH NINH AI,ẢI TẠT, chào hỏi ; 丁寧な, ĐINH NINH, bặt thiệp;hòa nhã;lễ phép;lịch sự;nhã nhặn;nho nhã;từ tốn ; 丁寧 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ định Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ định tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu