Chủ Kiến Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chủ kiến
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chủ kiến tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chủ kiến trong tiếng Trung và cách phát âm chủ kiến tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ kiến tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chủ kiến tiếng Trung chủ kiến (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chủ kiến tiếng Trung 定盘星 《比喻一定的主张(多用于否定句问 (phát âm có thể chưa chuẩn)
定盘星 《比喻一定的主张(多用于否定句问句); 准主意。》anh ấy làm việc không có chủ kiến. 他做事没有定盘星。主见; 主心骨; 主意 《(对事情的)确定的意见。》nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì. 众说纷纭, 他也没了主见。sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì. 事情来得太突然, 一时间我也没了主心骨。kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì. 大家七嘴八舌地一说, 他倒拿不定主意了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ kiến hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhựa tấm cuộn tiếng Trung là gì?
  • họ Thiết tiếng Trung là gì?
  • nón chóp tiếng Trung là gì?
  • đoản tình bạc nghĩa tiếng Trung là gì?
  • đĩa tuyến tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ kiến trong tiếng Trung

定盘星 《比喻一定的主张(多用于否定句问句); 准主意。》anh ấy làm việc không có chủ kiến. 他做事没有定盘星。主见; 主心骨; 主意 《(对事情的)确定的意见。》nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì. 众说纷纭, 他也没了主见。sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì. 事情来得太突然, 一时间我也没了主心骨。kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì. 大家七嘴八舌地一说, 他倒拿不定主意了。

Đây là cách dùng chủ kiến tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ kiến tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 定盘星 《比喻一定的主张(多用于否定句问句); 准主意。》anh ấy làm việc không có chủ kiến. 他做事没有定盘星。主见; 主心骨; 主意 《(对事情的)确定的意见。》nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì. 众说纷纭, 他也没了主见。sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì. 事情来得太突然, 一时间我也没了主心骨。kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì. 大家七嘴八舌地一说, 他倒拿不定主意了。

Từ điển Việt Trung

  • đuôi tàu tiếng Trung là gì?
  • gộp chung tiếng Trung là gì?
  • nhột ý tiếng Trung là gì?
  • một ván game tiếng Trung là gì?
  • mặc cả tiếng Trung là gì?
  • hằng đẳng thức tiếng Trung là gì?
  • nói xằng bậy tiếng Trung là gì?
  • phát xít tiếng Trung là gì?
  • hỷ trướng tiếng Trung là gì?
  • bia ôm tiếng Trung là gì?
  • tốt bổng tiếng Trung là gì?
  • gặp lại sau tiếng Trung là gì?
  • tinh hoàn tiếng Trung là gì?
  • đưa thiếp mời tiếng Trung là gì?
  • công mùa tiếng Trung là gì?
  • van đóng khẩn tiếng Trung là gì?
  • ngoái ngoái tiếng Trung là gì?
  • cứng họng tiếng Trung là gì?
  • thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn tiếng Trung là gì?
  • mưu sinh tiếng Trung là gì?
  • mộc nhĩ trắng tiếng Trung là gì?
  • huyện Dịch tiếng Trung là gì?
  • vang vọng tiếng Trung là gì?
  • nói nhịu tiếng Trung là gì?
  • người địa phương tiếng Trung là gì?
  • quặng đồng tiếng Trung là gì?
  • tìm người bảo đảm tiếng Trung là gì?
  • nhung hươu tiếng Trung là gì?
  • phía ngoài tiếng Trung là gì?
  • lò sưởi chân máy sưởi chân tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chủ Kiến Là Gì