CHỦ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỦ NHẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchủ nhậtsundaychủ nhậtchúa nhậtngàyhômsundayschủ nhậtchúa nhậtngàyhôm
Ví dụ về việc sử dụng Chủ nhật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hôm chủ nhậtsundayđêm chủ nhậtsunday nightlà chủ nhậtis sundaybuổi sáng chủ nhậtsunday morningcho biết hôm chủ nhậtsaid on sundaybuổi chiều chủ nhậtsunday afternoonnhật ký máy chủserver logserver logschủ nhật thứ haisecond sundaychủ nhật và thứ haisunday and mondaythứ bảy hoặc chủ nhậtsaturday or sundaytrường chủ nhậtsunday schooltrừ chủ nhậtexcept sundayđóng cửa vào chủ nhậtare closed on sundaysbuổi tối chủ nhậtsunday eveningđảng dân chủ nhật bảndemocratic party of japandiễn ra vào chủ nhậttake place on sundayhôm chủ nhật nóisaid sundaychủ nhật tuần nàythis sundaychủ nhật thứ bathird sundaycho biết vào chủ nhậtsaid on sundayTừng chữ dịch
chủdanh từchủownermasterhomehostnhậttính từjapanesenhậtdanh từjapannhậttrạng từnhat STừ đồng nghĩa của Chủ nhật
sunday chúa nhật ngày hôm chủ nhật đến thứ nămchủ nhật là ngàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủ nhật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chủ Nhật Dịch Sang Tiếng Anh
-
Chủ Nhật Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
CHỦ NHẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Ngày Chủ Nhật Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
LÀ CHỦ NHẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỨ 2, 3, 4, 5, 6, 7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? (UPDATE)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chủ Nhật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
[Thứ Trong Tiếng Anh ] Thứ 2,3,4,5,6,7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh .
-
"ngày Chủ Nhật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh
-
Hôm Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách đọc & Viết Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh Chính Xác Nhất