Chủ Nhật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Chủ nhậtCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ ɲə̰ʔt˨˩ | ʨu˧˩˨ ɲə̰k˨˨ | ʨu˨˩˦ ɲək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ ɲət˨˨ | ʨu˧˩ ɲə̰t˨˨ | ʨṵʔ˧˩ ɲə̰t˨˨ |
Danh từ riêng
[sửa]Chủ nhật
- Ngày thứ bảy của tuần trong các hệ thống sử dụng tiêu chuẩn ISO 8601, là ngày theo sau thứ Bảy và trước thứ Hai. Đây là ngày đầu tiên của tuần trong nhiều truyền thống tôn giáo, được gọi là "ngày của Chúa" (tức "Chúa nhật") với các tín đồ Kitô hữu (tín hữu Cơ Đốc).
Chú thích sử dụng
[sửa]Lưu ý chính tả: Cách viết thường danh từ riêng "Chủ nhật" thành "chủ nhật" thường gặp trong các văn bản tiếng Việt là lối viết sai chính tả phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận hiểu là "(ngày) Chủ nhật trong tuần". Nhiều người vẫn viết hoa cả hai ký tự "Chủ Nhật" hay "Chúa Nhật", bất kể từ này nằm ở đâu, đây là quy tắc chính tả được chuẩn hoá ở miền Nam trước năm 1975, ngày nay kiểu viết này vẫn được nhiều người sử dụng ở Việt Nam và Hoa Kỳ. Trong các văn bản hành chính chính thức để chỉ ngày tháng, luôn luôn sử dụng từ "Chủ nhật" chứ không phải từ "Chúa nhật" hay "Chúa Nhật".
Đồng nghĩa
[sửa]- Chủ Nhật
- chủ nhật
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: Sunday (en)
- Tiếng Miến Điện: တနင်္ဂနွေ (my) (ta.nangga.nwe)
- Tiếng Pháp: dimanche gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: domingo gđ
- Tiếng Trung Quốc: 星期日 (Tinh kỳ nhật)
ngày trong tuần | ||||||
thứ Hai | thứ Ba | thứ Tư | thứ Năm | thứ Sáu | thứ Bảy | Chủ nhật |
- Mục từ tiếng Việt
- wikipedia with redundant first parameter
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Ngày trong tuần
- Danh từ riêng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Chủ Nhật Nghĩa Là Gì
-
Chủ Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đâu Mà Có “chủ Nhật”? - Báo điện Tử Bình Định
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Chủ Nhật Không đồng Nghĩa Với Chúa Nhật
-
Ngày Chủ Nhật Có ý Nghĩa Như Thế Nào ?
-
Chủ Nhật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngày Chủ Nhật Có ý Nghĩa Như Thế Nào ?
-
Từ Điển - Từ Chủ Nhật Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chủ Nhật - Wiki Là Gì
-
"chủ Nhật" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chủ Nhật Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Nghĩa Của Từ Chủ Nhật - Từ điển Việt
-
Chủ Nhật, Chúa Nhật Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tại Sao Người Công Giáo Gọi Chúa Nhật Thay Vì Chủ Nhật?
-
Chủ Nhật: Ngày Cuối Trong Tuần, ở Một Số Nước Là Ngày đầu Tiên ...