Chủ Nhật - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Chú thích sử dụng
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Chủ nhật

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ɲə̰ʔt˨˩ʨu˧˩˨ ɲə̰k˨˨ʨu˨˩˦ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ɲət˨˨ʨu˧˩ ɲə̰t˨˨ʨṵʔ˧˩ ɲə̰t˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Chủ nhật

  1. Ngày thứ bảy của tuần trong các hệ thống sử dụng tiêu chuẩn ISO 8601, là ngày theo sau thứ Bảy và trước thứ Hai. Đây là ngày đầu tiên của tuần trong nhiều truyền thống tôn giáo, được gọi là "ngày của Chúa" (tức "Chúa nhật") với các tín đồ Kitô hữu (tín hữu Cơ Đốc).

Chú thích sử dụng

[sửa]

Lưu ý chính tả: Cách viết thường danh từ riêng "Chủ nhật" thành "chủ nhật" thường gặp trong các văn bản tiếng Việt là lối viết sai chính tả phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận hiểu là "(ngày) Chủ nhật trong tuần". Nhiều người vẫn viết hoa cả hai ký tự "Chủ Nhật" hay "Chúa Nhật", bất kể từ này nằm ở đâu, đây là quy tắc chính tả được chuẩn hoá ở miền Nam trước năm 1975, ngày nay kiểu viết này vẫn được nhiều người sử dụng ở Việt Nam và Hoa Kỳ. Trong các văn bản hành chính chính thức để chỉ ngày tháng, luôn luôn sử dụng từ "Chủ nhật" chứ không phải từ "Chúa nhật" hay "Chúa Nhật".

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chủ Nhật
  • chủ nhật

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: Sunday (en)
  • Tiếng Miến Điện: တနင်္ဂနွေ (my) (ta.nangga.nwe)
  • Tiếng Pháp: dimanche
  • Tiếng Tây Ban Nha: domingo
  • Tiếng Trung Quốc: 星期日 (Tinh kỳ nhật)
ngày trong tuần
thứ Hai thứ Ba thứ Tư thứ Năm thứ Sáu thứ Bảy Chủ nhật
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Chủ_nhật&oldid=2107754” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • wikipedia with redundant first parameter
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ riêng
  • Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Ngày trong tuần
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Chủ Nhật Nghĩa Là Gì