𠅳 - Chữ Nôm U+20173: Quên - To Forget
Có thể bạn quan tâm
Grade 1Characters Grade 2Characters Grade 3Characters Grade 4Characters OtherCharacters quên – to forget
Unicode: U+20173 - 𠅳 — Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY
English Deutsch English Tiếng Việt (Quốc-ngữ) Tiếng Việt () Login © 2012-2015
Frequency | #708 |
Grade | 3 |
Strokes | 13 |
Radical | ⼇ [8.11] |
IPA | [ kʷen˧ ] north [ kʷəːn˧ ] south |
IDS | ⿰亡員 |
As seen in Click on a character to navigate
Grade 3𠅳 quên to forgetGrade 0𠬃𠅳 bỏ quên to forget, to leave (somewhere)Grade 0𠅳𨉟 quên mình self-sacrificing, devotional ResponsiveVoice used under Non-Commercial License * 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】Unihan data
Vietnamese | quên |
- Home
- Characters by Grade
- Standard Characters
- Radical Index
- Nôm Converter
- Online Editor
- ✎ Handwriting
- Chunom.org Bookshelf
- Dictionary (Génibrel 1898)
- Dictionary (Bonet 1899)
- Dictionary (TĐCNTD 2009)
- Text Difficulty Analyzer
- Chữ Nôm Fonts
- Phonetic annotation
- Links
- ✉ Contact Me
Từ khóa » Chữ Quên
-
Quên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Quên - Từ điển Hán Nôm
-
Trích Dẫn Hay - Chữ “Quên” 忘 Trong Tiếng Trung Kết Hợp Từ...
-
Chữ Quen Liền Với Chữ Quên Một Vần...
-
Cầm Bút Quên Chữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Chứng “quên Chữ” ở Giới Trẻ Trung Quốc, Nhật Bản | Báo Dân Trí
-
Lời Bài Hát Anh Không Biết Viết Chữ Quên - Đức Been Ft KidNight Ft ...
-
Truyện Ngắn 1.200 Chữ: Quên được... Cứ Quên - Tuổi Trẻ Online
-
Midori135: Chữ Quên 忘 Kết Hợp Từ Chữ Vong 亡 Và... - Decemberthe1st