Tra từ: phụ - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › phụ
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: phụ. ... 负 phụ • 赙 phụ • 跗 phụ • 輔 phụ • 辅 phụ • 阜 phụ • 阝 phụ • 附 phụ • 駙 phụ • 鮒 phụ • 鲋 phụ ... Chữ gần giống 2.
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 怀: phụ, phó, hoài · 傅: phụ, phó, phu · 跗: phụ, phu · 妇: phụ · 鲋: phụ · 媍: phụ · 𨸏: phụ · 駙: phụ, phiếu, phò ...
Xem chi tiết »
phụ chữ Nôm là gì? - 傅, 坿, 埠, 妇, 婦, 媍, 柎, 父, 祔, 腐, 負, 賻, 负, 赙, 跗, 輔, 辅, 阜, 阝, 附, 駙, 驸, 鮒, 鲋, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán ...
Xem chi tiết »
伯父, BÁ PHỤ, bác; chú;chú bác;dì;dượng ; 亡父, VONG PHỤ, vong phụ; người cha đã mất ; お祖父ちゃん, TỔ PHỤ, ông ; お祖父さん, TỔ PHỤ, ông.
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 夫 ( PHU ): 夫婦の仲を裂く,PHU PHỤ TRỌNG LIỆT ,夫婦,PHU PHỤ ,夫妻,PHU THÊ ,夫君,PHU QUÂN ,夫権,PHU QUYỀN ,夫 .
Xem chi tiết »
Bộ Phụ (阜). Bộ thủ chữ Hán. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Bộ Phụ, bộ thứ 170 có nghĩa là "gò, đống" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · PHU · Nghĩa: Người chồng (D), đàn ông (D) · Gợi ý: Chồng 夫 fū cao hơn trời 天 tiān . Vì vậy phải kính trọng. · Bộ thủ: Bộ đại 大 dà · 夫妇 fūfù phu ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2018 · Như đã biết, trong tiếng Hán có nhiều chữ “phù”. Khi vào trong tiếng Việt, chữ này có các nghĩa chủ yếu sau: 1. Nổi (như trong phù phiếm, phù ...
Xem chi tiết »
Tại sao có phụ nữ mà lại không có phụ nam? Hôm nay, ta sẽ học về chữ Phụ ♠️ 婦 - Chữ này có nghĩa vợ, con dâu. 夫倡婦隨 (phu xướng phụ tùy) Vợ họa theo ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2012 · So với cách thành lập từ chỉ phụ nữ trong tiếng Anh như ... Tuy nhiên bài này chỉ giới hạn vào cấu trúc của một số chữ Hán đáng chú ý mà ...
Xem chi tiết »
Chữ Hán là kí hiệu ghi chép tiếng Hán, là văn tự vừa biểu đạt âm vừa biểu đạt nghĩa. Chữ Hán là chữ sử dụng chung của Trung Quốc, có lịch sử lâu dài trên ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · Cùng với phê phán một số người sính chữ Hán một cách “vô lối” (ví ... Hoặc, cụm từ “Lang bạt kỳ hồ” nguyên nghĩa tiếng Hán nhằm nói về sự ...
Xem chi tiết »
[kanji] Chữ Hán tự : PHỤ 婦 ; 婦人服, PHỤ NHÂN PHỤC, quần áo phụ nữ ; 婦人参政権, PHỤ NHÂN THAM CHÍNH,CHÁNH QUYỀN, chính quyền có phụ nữ tham dự ; 婦人労働者, PHỤ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Phụ Trong Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ phụ trong tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu