chú rể trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Congratulations to the bride and groom on their happy union. Cô dâu... và chú rể... xin trân trọng mời bạn tham dự lễ thành hôn của hai người ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÚ RỂ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÚ RỂ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""chú rể"" in American English ? ""chú rể"" is the equivalent to Groom in American English, and I'm pretty sure you've heard it ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ ...
Xem chi tiết »
The bride and groom have been kidnapped! 14. Hãy vội vàng, chú rể ông đã được: Make haste; the bridegroom he is come already: 15. Chú ...
Xem chi tiết »
1. "Chú rể" tiếng Anh là gì? ... Theo từ điển Cambridge định nghĩa “bridegroom” là: Bridegroom is a man who is about to get married or has just got married. Được ...
Xem chi tiết »
Chú rể tiếng Anh là groom. Thường là nhân vật nam chính trong một hôn lễ, đôi khi từ này cũng được chỉ một người đàn ông sẽ sớm hoặc mới kết hôn.
Xem chi tiết »
Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới. No, it's only bad luck if the groom isn't here before the wedding. OpenSubtitles2018. v3.
Xem chi tiết »
chú rể = groom; bridegroom.
Xem chi tiết »
The groom could finally kiss the bride. Sally is grooming Tim for an examination. The bride and groom kissed when the ceremony ended. Food and drink were served ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới. Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể. Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Trong bài viết ngày hôm nay, ninistore.vn sẽ giải đáp cho mọi người về những từ vựng liên quan đến đám cưới, cô dâu chú rể trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là bride, groom. Cô dâu và chú rể là hai nhân vật chính trong 1 hôn lễ, là buổi tuyên bố lễ thành hôn giữa hai người.
Xem chi tiết »
bride. /braɪd/. cô dâu · bridegroom. /ˈbraɪdɡruːm/. chú rể · best man. /ˌbest ˈmæn/. phù rể · bridesmaid. /ˈbraɪdzmeɪd/. phù dâu · vow. /vaʊ/. lời thề · toast. / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chú Rể In Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề chú rể in eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu