Chú Rể Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bridegroom, groom, bridegroom là các bản dịch hàng đầu của "chú rể" thành Tiếng Anh.
chú rể + Thêm bản dịch Thêm chú rểTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bridegroom
nounbridegroom, groom
Chúa là chú rể và linh hồn con người là cô dâu.
God's the bridegroom and man's spirit's the bride.
en.wiktionary2016 -
groom
nounKhông, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới.
No, it's only bad luck if the groom isn't here before the wedding.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chú rể " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chú rể + Thêm bản dịch Thêm Chú rểTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bridegroom
nounmale preparing to be married
Chú rể đến vào giờ tối nhất và bất ngờ nhất.
The bridegroom came at the darkest hour, when least expected.
wikidata
Bản dịch "chú rể" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chú Rể In Eng
-
CHÚ RỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÚ RỂ In English Translation - Tr-ex
-
What Is The American English Word For ""chú Rể""? - Language Drops
-
Cô Dâu, Chú Rể Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Chú Rể Bằng Tiếng Anh
-
"Chú Rể" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Chú Rể Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Chú Rể Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chú Rể - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
→ Chú Rể In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
Cô Dâu,chú Rể Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Cô Dâu, Chú Rể Trong Tiếng Anh Là Gì? - NiNiStore
-
Cô Dâu, Chú Rể Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - Leerit