Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào! Groom and bride, please exchange rings. QED. Anh là khách của chú ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chú rể' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì ... Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÚ RỂ LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÚ RỂ LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Một ngày nào đó nó cũng sẽ cưới nhưng anh không thể là chú rể của nó.
Xem chi tiết »
Ladies and gentlemen, the bride and groom! 21. Tôi là chú rể, và tôi không được nói gì hết. I'm the groom, and I'm not supposed ...
Xem chi tiết »
Cô dâu,chú rể tiếng anh là gì? ... Một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới. Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể. Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Đâu là sự khác biệt giữa commencement ceremonyvàgraduation ceremony ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.@zhongchuan Commencement is an American English ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · Cô dâu, chú rể tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn ... Translation for 'cô dâu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""chú rể"" in American English ? ""chú rể"" is the equivalent to Groom in American English, and I'm pretty sure you've heard it ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Đi đám cưới tiếng Anh là attend a wedding. ... Groom: chú rể; Wedding dress: váy cưới; Bridesmaids: phù dâu; Matching dresses: váy của phù dâu ...
Xem chi tiết »
bride. /braɪd/. cô dâu · bridegroom. /ˈbraɪdɡruːm/. chú rể · best man. /ˌbest ˈmæn/. phù rể · bridesmaid. /ˈbraɪdzmeɪd/. phù dâu · vow. /vaʊ/. lời thề · toast. / ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Đi đám cưới” có phải là “go wedding” không nhỉ? Không phải đâu các bạn ơi. ... Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại!
Xem chi tiết »
Bạn có biết cụm từ đi dự đám cưới tiếng Anh là gì? ... Groom: chú rể; Bridesmaids: phù dâu; Matching dresses: váy của phù dâu; Grooms man: phù rể ...
Xem chi tiết »
bridegroom ý nghĩa, định nghĩa, bridegroom là gì: 1. a man who is about to get married or ... trong tiếng Việt. chú rể… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chú Rể Là Gì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chú rể là gì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu