What Is The American English Word For ""chú Rể""? - Language Drops
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Hôn nhân/chú rểWhat is the American English word for ""chú rể""?Vietnamese
chú rể
American Englishgroom
Learn the word in this minigame:
More "Hôn nhân" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishbó hoabouquetcô dâubridetuần trăng mậthoneymooncầu hônproposalđộc thânsinglecụng lytoastbánh cướiwedding cakehợp đồng hôn nhânwedding contractngày cướiwedding dayváy cướiwedding dressquà cướiwedding giftthiệp cướiwedding invitationnhẫn cướiwedding ringTôi hỏiI askTôi đưaI givesếpbosscha mẹparentsgia đìnhfamilychafatherbạn gáigirlfriendônggrandfatherbàgrandmotherconchildrenmẹmotherbạn traiboyfriendbàn thánh lễaltarÂu phụctuxedolối điaislengười chủ trì hôn lễofficiantngười chứng hônwitnesslời thề hôn nhânwedding vowsCon đồng ýI doChúng tôi đã kết hônwe're marriedtiệc cướiwedding receptionđiệu nhảy đầu tiênfirst dancenhảydancekết hônmarriagemặc đồ theo chủ đềdress codeExample sentences
American EnglishThe groom teared up when he saw his bride walk down the aisle.""chú rể"" in 45 More Languages.
HungarianvőlegényKorean신랑Castilian Spanishel novioJapaneseはなむこFrenchle mariéMandarin Chinese新郎Italianlo sposoGermander BräutigamRussianженихBrazilian Portugueseo noivoHebrewחתןArabicعريسTurkishdamatDanishbrudgomSwedishbrudgumNorwegianstallkarHindiदूल्हाTagaloglalaking ikakasalEsperantofianĉoDutchde bruidegomIcelandicbrúðgumiIndonesianpengantin priaBritish EnglishgroomMexican Spanishel novioEuropean Portugueseo noivoCantonese Chinese新郎Thaiเจ้าบ่าวPolishpan młodyHawaiiankāne male houMāoritāne ka mārenatiaSamoantama fa'aipoipoGreekγαμπρόςFinnishsulhanenPersianدامادEstonianpeigmeesCroatianmladoženjaSerbianмладожењаBosnianmladoženjaSanskritSwahilibwana harusiYorubaọkọ ìyàwó tí ńṣègbeyàwóIgbonwoke na-alụ nwanyị ọhụrụUkrainianнареченийCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "groom" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Chú Rể Là Gì In English
-
Chú Rể In English - Glosbe Dictionary
-
CHÚ RỂ - Translation In English
-
Cô Dâu, Chú Rể Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CHÚ RỂ LÀ In English Translation - Tr-ex
-
CHÚ RỂ , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chú Rể' In Vietnamese - English
-
Cô Dâu,chú Rể Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Chú Rể Phù Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cô Dâu Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới Chi Tiết Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới (phần 1) - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới [Tổng Hợp Chi Tiết] – Step Up English
-
Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới đầy đủ Nhất
-
Ý Nghĩa Của Bridegroom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary