① Dịch âm tiếng Phạm là sát sát, gọi tắt là sát. Cái cột phan. Người tu được một phép, dựng cái phan để nêu cho kẻ xa biết gọi là sát can 刹干. Vì thế cái tháp ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: sát. ... 刹 sát • 察 sát • 擦 sát • 杀 sát • 殺 sát • 煞 sát • 礤 sát • 詧 sát • 鑔 sát • 镲 sát ... Chữ gần giống 3.
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... Không hiện chữ? ... ◎Như: “sát nhân phóng hỏa” 殺人放火 giết người đốt lửa, “sát trư tể dương” 殺豬宰 ...
Xem chi tiết »
惨殺, THẢM SÁT, tàn sát;thảm sát ; 相殺, TƯƠNG,TƯỚNG SÁT, sự cân đối tài khoản;sự khử lẫn nhau ; 悩殺する, NÃO SÁT, mê hoặc; quyến rũ ; 生殺し, SINH SÁT, Hấp hối; ...
Xem chi tiết »
sát chữ Nôm là gì? - 刹, 剎, 嚓, 察, 擦, 杀, 殺, 煞, 礤, 詧, 鎩, 鑔, 铩, 镲, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi · 蔱: sát · 詧: thù, sát · 镲: sát · 鑔: sát · 刹: sát · 殺: xít, xát, sịt, sượt, sướt, sét, sít, sái, sát, sặt · 察: soạt, xét, sát · 煞: sát ...
Xem chi tiết »
Wikipedia có bài viết về: sắt ... Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi. Các chữ Hán có phiên âm thành “sắt” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 铁: thiết, sắt; 鉄: nga, ...
Xem chi tiết »
Hán tự : Chữ SÁT 殺 ; 謀殺する, MƯU SÁT, mưu sát ; 虐殺, NGƯỢC SÁT, sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man ; 自殺未遂, TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2020 · Bởi “sáp nhập” 插入 là từ ghép đẳng lập Hán Việt (chúng tôi không tìm thấy trong tiếng Hán; đây có thể là từ Hán Việt tạo), trong đó “sáp” ...
Xem chi tiết »
Việc sử dụng âm Hán Việt trong việc học chữ Hán là cần thiết, nhưng không nên lạm dụng âm Hán Việt. Page 10. 115. VNU Journal of Foreign Studies, Vol.35, No.
Xem chi tiết »
Còn “Sát nhập” nếu xét về từng chữ trong tiếng Hán là 擦 và入- vốn không thể lập thành cụm từ có ý nghĩa để sử dụng. 擦- “ Sát” mang nghĩa là xoa, xát. Vì vậy ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2016 · TTO - LTS: Khảo sát tần suất sử dụng tiếng Hán Việt cũng như những ... tiếng Hán Việt với tiếng thuần Việt (tiếng Nôm): chữ “góa phụ” trong ...
Xem chi tiết »
Source : VIỆT-HÀN NHẬP MÔN TỪ ĐIỂN by MOONYERIM. Nội dung 3. 살인자. 명사 kẻ sát nhân, kẻ giết người. [사린자] ... Kẻ sát nhân còn đang cao chạy xa bay.
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · Tiếng ViệtSửa đổi; Cách phát âmSửa đổi; Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi; Chữ NômSửa đổi; Từ tương tựSửa đổi ... Cách viết từ này trong chữ Nôm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Sát Trong Tiếng Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ sát trong tiếng hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu