space - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › space
Xem chi tiết »
Không gian vũ trụ (như) outer space. to travel through space to other ... (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ. watch this space: tỉnh táo vì có điều ...
Xem chi tiết »
The intercostal spaces are not depressed below the general surface. English Cách sử dụng "air space" trong một câu.
Xem chi tiết »
Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của SPACE. Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: space nghĩa là không gian, không trung, khoảng không. ... khoảng cách giữa các hàng. (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ ...
Xem chi tiết »
Mathematics. A set of elements or points satisfying specified geometric postulates: non-Euclidean space. b. The infinite extension of the three-dimensional fiel ...
Xem chi tiết »
space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space giọng bản ngữ. ... (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ.
Xem chi tiết »
(Ngành in; vô số) Khoảng cách chữ; phiến cách chữ: khoảng trống giữa các ký tự trên dòng chữ. (Vô số) Khoảng trời riêng: tự do cá nhân về việc nghĩ về bản thân.
Xem chi tiết »
(ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ. động từ. đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng. tables are spaced one metre apart.
Xem chi tiết »
travellers through space. 3 (also space out) to set (things) apart from one another -- đặt cách nhau. He spaced the rows ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Phát âm của space. Cách phát âm space trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của space là gì?
Xem chi tiết »
space. While some of these spaces may be stores or other outhouses, many will have been individual dwellings. Từ Cambridge English Corpus. Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
=space between the rows+ khoảng cách giữa các hàng - (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ * ngoại động từ - đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng ...
Xem chi tiết »
khoảng cách =space between the rows+ khoảng cách giữa các hàng - (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ * ngoại động từ - đặt cách nhau, để cách nhau, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Space Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ space là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu