CHỦ TRÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHỦ TRÌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchủ trìpresidechủ trìchủ tọachủ toạlà chủ tịchthe chairmanshipchủ trìchủ tịchvị trí chủ tịchvai trò chủ tịchchairghếchủ tịchchủ trìchiếcchủ tọachairedghếchủ tịchchủ trìchiếcchủ tọapresidedchủ trìchủ tọachủ toạlà chủ tịchpresidingchủ trìchủ tọachủ toạlà chủ tịchchairingghếchủ tịchchủ trìchiếcchủ tọapresideschủ trìchủ tọachủ toạlà chủ tịchchairsghếchủ tịchchủ trìchiếcchủ tọa

Ví dụ về việc sử dụng Chủ trì trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chủ trì tiệc cưới.He presided at the wedding feast.Giáo hoàng Francis chủ trì buổi lễ.Pope Francis will preside at the ceremony.Tôi chủ trì cuộc hội nghị đó.I'm chairing that conference.Và tôi muốn Ni sư chủ trì buổi lễ”.I want my father to preside over the ceremony.”.Chủ trì bởi Moggaliputta Tissa.It was presided by Moggaliputta Tissa.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhả năng duy trìdịch vụ bảo trìcông ty duy trìnỗ lực duy trìcông việc bảo trìcơ thể duy trìthời gian bảo trìhoa kỳ duy trìluôn luôn duy trìkhả năng trì hoãn HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từbị trì hoãn giúp duy trìmuốn duy trìtiếp tục duy trìcố gắng duy trìcam kết duy trìbảo trì miễn phí nhằm duy trìđiều trị duy trìduy trì liên lạc HơnHội đồng chủ trì bởi Roy P. Fairfield, Ph. D.The Council is chaired by Roy P. Fairfield, Ph.D.Đô vật chuyên nghiệp Rowdy Roddy Piper chủ trì.Professional wrestler Rowdy Roddy Piper officiated.Tôi phải chủ trì cuộc hội thảo tại Học viện.I'm supposed to be chairing a seminar at the Academy.Sự khác biệt giữa sửa chữa nhà và chủ trì là gì?What's the Difference Between Home Repairs and Home Maintenance?Phó tổng thống có lịch trình, chủ trì bỏ phiếu thượng nghị viện.The vice president is scheduled to, preside over a Senate vote today.EU chủ trì các cuộc đàm phán đa phương để mở cửa thị trường dịch vụ.EU to chair plurilateral talks to open services markets.Vào đầu tháng 5, tôi tới Cleveland để chủ trì hội nghị DLC.In early May, I went to Cleveland to preside over the DLC convention.Thẩm phán Curiel là người chủ trì giải quyết hai vụ kiện liên quan đến ông Trump và trường Đại học Trump.Judge Curiel is presiding over two cases against Mr Trump and the university.Tate, thẩm phán của Khu vực pháp lý thứ 32, luật gia sẽ chủ trì phiên tòa của Kansas chống lại Smith và Hickock.Tate, Judge of the 32nd Judicial District, the jurist who would preside at the trial of the State of Kansas versus Smith and Hickock.Buổi họp được chủ trì bởi tiến sĩ Anil Kakodkar, cựu chủ tịch Bộ Năng lượng Nguyên tử.JECRC University had the previlage of hosting Dr. Anil Kakodkar, former Chairman Atomic Energy Commission.Chính ngày lễ Công giáo là ngày lễ toàn dân và một linh mục haygiám mục luôn luôn chủ trì lễ khánh thành công trình công cộng.Major Catholic holidays are public holidays and a priest(or bishop)always presides at the inauguration of public buildings.Canada sẽ chủ trì hội nghị bàn về cuộc khủng khoảng tại Triều Tiên khi mà mâu thuẫn đang ngày càng tăng lên.Canada will co-host a meeting about the ongoing crisis in North Korea as tensions in the region continue to escalate.Nếu bạn muốn có một pooja nhỏ hoặc một phòng cầu nguyện, thì ĐôngBắc vẫn là địa điểm lý tưởng khi thần chủ trì theo hướng này.If you want to have a small pooja or a prayer room,then North-East remains the ideal location as god presides in this direction.Trong khi, Thủ tướng chủ trì Chính phủ, nơi có các quyền hành pháp quan trọng nhất được thực hiện.The Prime Minister, meanwhile, presides over the government's Cabinet, where the most important executive powers are carried out.Ông Cameron đã cắt ngắn chuyến đi đến Paris của mình để trở về Londonvà ông sẽ chủ trì một cuộc họp ủy ban khẩn cấp hôm nay.Cameron cut short his Paris trip to return to London andhis office said he would chair another emergency committee meeting Thursday.Tổng Thư ký sẽ chủ trì Hội đồng điều hành, tạo điều kiện cho sự liên tục trong hệ thống LHQ và liên kết với Ban Thư ký LHQ.The Secretary General would chair the Executive Council, facilitating continuity within the UN system and linking to the UN Secretariat.Và những người cai trị của Ireland đã học được rằng nếu bạn chủ trì đủ đau khổ cho đủ lâu, người dân sẽ làm cho bạn đau khổ lần lượt.And Ireland's rulers have learned that if you preside over enough suffering for long enough, the people will make you suffer in turn.Michael chủ trì nhiều thứ bạn đã tham gia và thực sự, nhiều phần của Mycro mà bạn sẽ tham gia hàng ngày.Michael presides over many of the things you have already engaged with and indeed, many of the parts of Mycro that you will be engaging with on a daily basis.Tại Quốc hội,ông ngồi trên Ủy ban Pháp luật và chủ trì Văn phòng Nghị viện để đánh giá các lựa chọn khoa học và công nghệ.At the French National Assembly,he sits on the Law Commission and chairs the Parliamentary Office for Scientific and Technological Assessment.Ông Cameron đã cắt ngắn chuyến đi đến Paris của mình để trở về London vàông sẽ chủ trì một cuộc họp ủy ban khẩn cấp hôm nay.Cameron's office said he was cutting short his Paris trip to return to London andhe would chair another emergency committee meeting Thursday.Diễn giả cũng chủ trì Hội đồng Duma bao gồm đại diện của tất cả các đảng của quốc hội và xác định chương trình nghị sự lập pháp.The Speaker also chairs the Council of the Duma which includes representatives from all the parliamentary parties and determines the legislative agenda.Đây là phiên họp lần thứ 6 trong chuỗi các cuộc họp của AICHR dưới sự chủ trì của Malaysia trên cương vị Chủ tịch ASEAN năm 2015.This was the sixth session in the AICHR's meeting series under the chairmanship of Malaysia as ASEAN's chair in 2015.Cuộc họp cuối cùng trong tháng XNUMX của Hội đồng thành phố thủ đôAnkara được tổ chức dưới sự chủ trì của Tổng thống Mansur Yavaş.The last of the December meetings of the AnkaraMetropolitan Municipality Council was held under the chairmanship of President Mansur Yavaş.Chương trình này là mộttrong hai chương trình sau đại học được thành lập dưới sự chủ trì của UNESCO về Văn hoá, Sinh cảnh và Phát triển Bền vững tại Srishti.This program isone of the two postgraduate programs established under the UNESCO Chair in Culture, Habitat, and Sustainable Development at Srishti.Cuộc họp đầu tiên của đôthị Trabzon vào tháng 11 được tổ chức dưới sự chủ trì của Thị trưởng thành phố Trabzon Metropolitan Murat Zorluoğlu.The first meeting of TrabzonMetropolitan Municipality in November was held under the chairmanship of the Mayor of Trabzon Metropolitan Municipality Murat Zorluoğlu.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 954, Thời gian: 0.0322

Xem thêm

đã chủ trìchairedhas presidedđồng chủ trìco-chairedco-hostsẽ chủ trìwill presidewill chairwould presidengười chủ trìwho presidedwho chairedbảo trì máy chủserver maintenanceông chủ trìhe presidedhe chairedchủ trì các cuộc họpchairs the meetingsngười chủ trì cuộc họpwho chaired the meeting

Từng chữ dịch

chủdanh từchủownermasterhomehosttrìdanh từmaintenancetritrìđộng từkeepremainretain S

Từ đồng nghĩa của Chủ trì

chủ tịch ghế chair chiếc chủ trang webchủ trì các cuộc họp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủ trì English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đơn Vị Chủ Trì Trong Tiếng Anh Là Gì