Chủ Trì - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṵ˧˩˧ ʨi̤˨˩ | ʨu˧˩˨ tʂi˧˧ | ʨu˨˩˦ tʂi˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˩ tʂi˧˧ | ʨṵʔ˧˩ tʂi˧˧ | ||
Động từ
chủ trì
- Chịu trách nhiệm chính, điều khiển. Người chủ trì tờ báo. Cuộc họp do giám đốc nhà máy chủ trì.
Đồng nghĩa
- chủ xị
Dịch
- tiếng Anh: host
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chủ trì”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đơn Vị Chủ Trì Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chủ Trì, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đơn Vị Chủ Trì Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Chủ Trì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỦ TRÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"chủ Trì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỦ TRÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Chủ Trì Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Chủ Trì - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đại Cương Về Hệ Thống Y Tế Và Tổ Chức Mạng Lưới Y Tế Việt Nam
-
Kế Hoach 1896/KH-UBND 2022 Truyền Thông Chính Sách Có Tác ...
-
Quyết định 1172/QĐ-UBND 2022 Quy Chế Quản Lý Mạng Truyền Số ...
-
Chức Năng Nhiệm Vụ - CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
-
Chức Năng, Nhiệm Vụ - Dpi..vn