CHÚ TRỌNG CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHÚ TRỌNG CHẤT LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúunclefocusattentionpayspelltrọng chất lượngimportance to the quality

Ví dụ về việc sử dụng Chú trọng chất lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
KCN Hòa Phú chú trọng chất lượng công trình.Hoa Phu IP focus on quality of works.Chú trọng chất lượng sống và an toàn cho cư dân.Care and quality of life for residents.Phương Nam Khoa chú trọng chất lượng sản phẩm trên hết.Phuong Nam Khoa focuses on product quality first.EOS 5D series nhắm đến những người dùng nào chú trọng chất lượng hình ảnh.The EOS 5D series targets users who place emphasis on image quality.Họ đến tận vùng nguyên liệu đồng bằng sông Cửu Long để mua gom nguyên liệu, chủ yếu là hàng chưa qua sơ chế,không chú trọng chất lượng.They have arrived in the Mekong Delta region to purchase raw materials, mainly preliminary treated,and not paid attention to quality.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthiếu tôn trọngtội trọngthêm trọng lượng tải trọng trục trọng tài đầu tư đặt trọng tâm mang trọng lượng trọng lượng nâng trọng lượng mất mát nâng trọng lượng HơnSử dụng với trạng từhô hấp nghiêm trọngtôn trọng nhiều hơn luôn luôn thận trọngSử dụng với động từcực kỳ quan trọngtăng trọng lượng cực kì quan trọngcam kết tôn trọngbị trọng thương luôn luôn tôn trọngmuốn tôn trọngbiết trân trọngđáng trân trọngđáng kính trọngHơnTrong khi đó, Trung Quốc chuyển sang chínhsách tập trung vào thúc đẩy nhu cầu nội địa(“ nội nhu”), chú trọng chất lượng tăng trưởng, công nghệ cao( Made in China 2025).Meanwhile, China made a policyshift focusing on boosting domestic demands, quality of growth and high technology(Made in China 2025).Chúng tôi cam kết sẽ tiếp tục chú trọng chất lượng dịch vụ không chỉ trong mảng thanh toán quốc tế mà còn trên tất cả các lĩnh vực mà ngân hàng tham gia”.We are committed to continuing to focus on the quality of our service not only in international payment but also in all areas where the bank is involved.Đây là cơ sở quan trọng để thịtrường bước vào giai đoạn phát triển bền vững, chú trọng chất lượng sản phẩm và cuộc sống của cư dân.This is an important basis for themarket to enter the stage of sustainable development, focusing on product quality and life of the residents.Dựa trên điều này, chúng tôi đặc biệt chú trọng chất lượng hình ảnh về số điểm ảnh trong số nhiều tính năng đã được cải thiện trên" mẫu máy ảnh toàn diện này".Based on this, we focused particularly on the image quality in terms of the number of pixels among the many features that have been enhanced on this“all-round performer”.Chúng tôi không ngừng xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo và thân thiện,đề cao tinh thần tập thể, chú trọng chất lượng công việc đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.We have been continuously creating an innovative and friendly working environment, enhancing team spirit,focusing on quality of work to always meet customer demands.Với phương châm“ Chú trọng Chất lượng- Đầu tư Đào tạo Nhân sự”, hiện tại CO- WELL Group sở hữu 450 nhân sự chất lượng cao làm việc tại 3 trụ sở tại Tokyo( Nhật Bản), Hà Nội và Đà Nẵng( Việt Nam).With the motto“Focus on Quality- Invest in Human Resource Training”, currently CO-WELL Group owns over 450 high-quality personnel working at 3 headquarters in Tokyo(Japan), Hanoi and Da Nang(Vietnam).Chu đáo: Là một nhà thầuchuyên nghiệp, LICOGI 12 không chỉ chú trọng chất lượng thi công mà còn rất chú trọng chất lượng phục vụ.Thoughtfulness: In being professional contractors,LICOGI 12 J.S.C not only focuses on construction quality, but we also focus on service quality.Thông qua một đánh giá chi tiết từ hơn 20 năm địa điểm tiềm năng trên khắp thế giới cho chi nhánh sản xuất xe mới,chúng tôi rất ấn tượng với việc chú trọng chất lượng, giá cả và tốc độ nhóm của chính phủ Wales.Through a detailed evaluation of over 20 potential global locations for this new manufacturing facility,we were consistently impressed with the focus on quality, cost and speed from the Welsh Government team.Đi tìm lời giải cho bài toán nhân lực chấtlượng cao, Polyco luôn chú trọng chất lượng nguồn nhân lực và giữ cho mình một lối đi riêng khác biệt, với những nghiên cứu khoa học luôn đặt mục tiêu ứng dụng vào thực tế sản xuất.Seeking solutions to high quality human resources,Polyco always attaches importance to the quality of human resources and adheres to its own chosen path, featured by highly applicable scientific research to practical production.Đây là lần đầu tiên một sản phẩm của Emirates lấy cảm hứng một thương hiệu cao cấp khác, nhưng nó là sự kết hợp tự nhiên vì cả Emirates và Mercedes-Benz đều có cùng cam kết chi tiết, chú trọng chất lượng và vượt ra khỏi các ranh giới cũ.”.This is the first time an Emirates product has been so influenced by another luxury brand, but it is a natural fit as both Emirates and Mercedes- Benzhave the same unwavering commitment to fine detail, uncompromising quality, and a drive to push the boundaries.”.Các trường cần chú trọng đến chất lượng.Schools need to focus on quality.We luôn chú trọng đến chất lượng kiểm soát từ.We always attach great importance to quality controlling from.Còn Welch chú trọng vào chất lượng và kết quả.At ComPass we are focused on Quality and Results.Chú trọng đến chất lượng và bảo vệ môi trường.Attaches great importance to quality and environmental protection, a….Chúng tôi chú trọng đến chất lượng sản phẩm của chúng tôi.We attach great importance to the quality of our products.Tất cả các nhân viên chú trọng đến chất lượng hơn so với số lượng..All staff attach great importance to quality than to quantity.Chúng tôi chú trọng đến chất lượng kiểm soát ngay từ đầu của sản xuất.We attached great importance to quality control from the very beginning of manufacturing.Khi bạn tặng nên chú trọng đến chất lượng.When choosing them, pay attention to quality.Ai là người chú trọng đến chất lượng cuộc sống.But who cares about Quality of Life.Chúng tôi rất chú trọng đến chất lượng công việc của mình.We are very attentive to the quality of our work.Chúng tôi rất chú trọng đến chất lượng công việc của mình.We are very concentrated on quality of our work.Chúng tôi rất chú trọng đến chất lượng công việc của mình.We take great care in the quality of our work.Chất Lượng là ưu tiên. chúng tôi luôn chú trọng đến chất lượng kiểm soát từ các rất.A: Quality is the most important for us, we always pay high attention to quality controlling.Vì vậy họ chưa thực sự chú trọng đến chất lượng của đồ lót.That's why they didn't really care about the quality of the loans.Tnj chú trọng đến chất lượng sản phẩm.TNJ pays great attention to product quality.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 658, Thời gian: 0.0155

Từng chữ dịch

chúdanh từunclefocusattentionspellchúđộng từpaytrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekeychấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicallượngdanh từamountintakequantityvolumenumber chú trọng nhiều hơnchú trọng vào việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chú trọng chất lượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chú Trọng Chất Lượng Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì