Chữ Trung Quốc - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] Vietnamese Wikipedia has an article on:chữ Trung QuốcWikipedia viPronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˦ˀ˥ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ kuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨ˧˨ ʈʊwŋ͡m˧˧ kuək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cɨ˨˩˦ ʈʊwŋ͡m˧˧ wək̚˦˥]
Noun
[edit]chữ Trung Quốc
- Chinese character, hanzi (writing system of Chinese)
Synonyms
[edit]- chữ Hán, chữ Nho
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chữ Trung
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
[Tổng Hợp] Chữ Hán Cơ Bản Hay Dùng Nhất - Toihoctiengtrung
-
Kí Tự đặc Biệt Chữ Trung Quốc đẹp, độc đáo Nhất
-
Chữ Trung Quốc: 500 Chữ Hán Cơ Bản Trong Tiếng Trung Cần Học
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả 2022
-
Chữ Hán Tiếng Trung (Hán Tự) - SHZ
-
Chữ Trung Quốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Tin Tức Mới Nhất
-
Vở Luyện Viết Chữ Hán-luyện Chữ Trung Quốc Cho Người Mới Bắt đầu
-
Bí Kíp Viết Chữ Hán Đẹp Và Đúng Nét Của Người Trung Quốc
-
Cọc Ghi Chữ Trung Quốc ở Vịnh Vân Phong Không Phải Cọc Mốc Chủ ...