Kí Tự đặc Biệt Chữ Trung Quốc đẹp, độc đáo Nhất

Tham khảo ngay các mẫu điện thoại giảm giá SHOCK:1

Bạn đang tìm kiếm kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc cùng với ký tự đặc biệt số Trung Quốc. Cùng xem ngay nhé!

SAMSUNGiPhone 13PK iPhone 16 series

Kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc đẹp, bắt mắt

Kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc đẹp, bắt mắt

I. Kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc là gì?

Kí tự chữ Trung Quốc, Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文) một ngôn ngữ với các chữ tượng hình

Kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc là những chữ cái thông thường được lồng ghép, thêm những chi tiết như trái tim, ngôi sao, cây dù,... để tạo ra một phong cách khác mới lạ bắt mắt nhưng không làm thay đổi ý nghĩa mặt chữ

Săn ngay Ốp lưng xịn cho dế xinh cực đẹp chỉ từ 10k

Săn ngay ốp lưng xịn cho dế xinh cực đẹp chỉ từ 10k

II. Tổng hợp kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc

1. Kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ ㊰

中 国 驴 博 客 行 的 一 是 在 不 了 有 和 人 这 中 大 为 上 个 国 我 以 要 他 时 来 用 们 生 到 作 地 于 出 就 分

对 成 会 可 主 发 年 动 同 工 也 能 下 过 子 说 产 种 面 而 方 后 多 定 行 学 法 所 民 得 经 十 三 之 进 着 等

部 度 家 电 力 里 如 水 化 高 自 二 理 起 小 物 现 实 加 量 都 两 体 制 机 当 使 点 从 业 本 去 把 性 好 应 开

它 合 还 因 由 其 些 然 前 外 天 政 四 日 那 社 义 事 平 形 与 关 各

2. Kí tự đặc biệt số Trung Quốc

  • Số 1: ㊀
  • Số 2: ㊁
  • Số 3: ㊂
  • Số 4: ㊃
  • Số 5: ㊄
  • Số 6: ㊅
  • Số 7: ㊆
  • Số 8: ㊇
  • Số 9: ㊈
  • Số 10: ㊉

3. Kí tự đặc biệt khuôn mặt với chữ Trung Quốc

  • 凸( ̄□ ̄」)
  • ┌(┌ 廿-廿)┐
  • ( ̄个 ̄)
  • 凸( ̄ヘ ̄)
  • (炎ロ炎)
  • ฅ(=ᇂᆽᇂ=)ฅ
  • (´┏・┓`)
  • (❀◜∇◝)

Tham khảo ngay các mẫu điện thoại giảm giá SHOCK:1

III. Một số câu tiếng Trung, teen code phổ biến được giới trẻ sử dụng

1. 我爱你 - (Wǒ ài nǐ) - Anh yêu em/ em yêu anh

2. 我不知道 - (Wǒ bù zhìdāo) - tôi không biết

3. 520 - (我爱你 ) - Anh yêu em/ Em yêu anh

4. 530 - (我想你) - Anh nhớ em/ Em nhớ anh

5. 1314 - (好想你) - Nhớ anh/ Nhớ em

6. 9277 - (就爱亲亲) - Thích hôn

7. 555 - (呜呜呜) - Hu hu hu

8. 9213 - (钟爱一生) - Yêu em cả đời

9. 910 - (就依你) - Chính là em

10. 886 - (拜拜啦) - Tạm biệt

11. 837 - (别生气) - Đừng giận

12. 920 - (就爱你) - Chỉ yêu em

13. 9494 - (就是就是) - Đúng vậy, đúng vậy

14. 88 - (拜拜) - Tạm biệt

15. 81176 - (在一起了) - Bên nhau

Xem thêm:

  • Cách thay đổi ngôn ngữ trên TikTok Trung Quốc sang Tiếng Việt
  • 101+ Tên Game hay nhất 2021 | Tên Game cho nhân vật cực ngầu
  • Tên kí tự đặc biệt ff (Free Fire) cực chất | Tạo tên game cực ngầu

Bài viết trên giúp bạn tổng hợp kí tự đặc biệt chữ Trung Quốc. Đừng quên chia se bài viết này đến bạn bè nhé. Chúc bạn có những phút giây thư giãn bên gia đình và bạn bè.

Từ khóa » Chữ Trung