Chu Vi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
chu vi trong Tiếng Anh là gì?chu vi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu vi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu vi

    * dtừ

    circumference; (toán học) perimeter

    chu vi đường tròn the circumference of a circle

    chu vi hình chữ nhật the perimeter of a rectangle

    surrounding area, outskirts

    khu chu vi hà nội hanoi's outskirts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu vi

    * noun

    Circumference, perimeter

    chu vi đường tròn: the circumference of a circle

    chu vi hình chữ nhật: the perimeter of a rectangle

    chu vi phòng thủ: a defence perimeter

    Surrounding area, outskirts

    khu chu vi Hà Nội: Hanoi's outskirts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chu vi

    edge, perimeter, circumference

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • chu
  • chu bì
  • chu du
  • chu kỳ
  • chu mỏ
  • chu sa
  • chu vi
  • chu cha
  • chu cấp
  • chu san
  • chu tri
  • chu tất
  • chu đáo
  • chu chéo
  • chu cảnh
  • chu niên
  • chu toàn
  • chu trần
  • chu trình
  • chu tuyền
  • chu chuyển
  • chu văn an
  • chu kỳ sống
  • chu kỳ nửarã
  • chu kỳ kinh tế
  • chu kỳ kế toán
  • chu đáo với ai
  • chu kỳ hủy biến
  • chu kỳ sinh sản
  • chu kỳ mặt trăng
  • chu kỳ kinh nguyệt
  • chu toàn các nghĩa vụ tài chánh
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Nửa Chu Vi Tiếng Anh Là Gì