Từ điển Việt Anh "chu Vi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chu vi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chu vi

chu vi
  • noun
    • Circumference, perimeter
      • chu vi đường tròn: the circumference of a circle
      • chu vi hình chữ nhật: the perimeter of a rectangle
      • chu vi phòng thủ: a defence perimeter
    • Surrounding area, outskirts
      • khu chu vi Hà Nội: Hanoi's outskirts
ambit
circle
  • chu vi của đường tròn: periphery of a circle
  • điểm trên chu vi: point on a circle
  • circumferential
  • biên chu vi: circumferential edge
  • mép chu vi: circumferential edge
  • sự đo theo chu vi: circumferential measurement
  • tốc độ ở chu vi: circumferential speed
  • ứng suất chu vi: circumferential stress
  • vật phủ chu vi ngoài: outside circumferential lap
  • perimetric (al)
    bản kê trên chu vi
    edge supported slab
    chu vi ...
    perimeter
    chu vi (đường tròn)
    circumference
    chu vi đường bao
    periphery
    chu vi hình chữ nhật
    length of a rectangle
    chu vi hình chữ nhật
    length of rectangle
    chu vi hình giới hạn
    limit cycle
    chu vi hình tròn
    circumference
    chu vi ngoại biên
    periphery
    chu vi ướt Lacey
    Lacey's wetted perimeter
    chu vi vòng đua
    circuit
    chu vi xây dựng
    building perimeter
    đẳng chu vi
    isoperimetric
    đường chu vi
    contour line
    đường chu vi đường băng
    perimeter track
    góc chu vi
    peripheral angle
    hào trên chu vi
    perimeter trench
    hình chu vi cong
    curvilinear figure
    kê trên chu vi
    edge supported
    kê trên chu vi (bản chịu lực trên 2 phương)
    supported around the periphery
    kê trên chu vi (bản chịu lực trên 2 phương)
    supported at the circumference
    khe hở (theo) chu vi
    peripheral clearance
    mối hàn theo chu vi
    peripheral weld
    nửa chu vi
    senicircumference
    sự gia cố đất (bằng xi măng) dọc theo chu vi
    perimeter grouting
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chu vi

    - dt. 1. Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng: chu vi hình chữ nhật chu vi mảnh vườn tính chu vi. 2. Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh: khu chu vi thành phố.

    dt. Vòng, bề chung quanh. Chu vi của một khoảnh đất.

    Từ khóa » Nửa Chu Vi Tiếng Anh Là Gì