Chủ Xị - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chủ_xị&oldid=2009671” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṵ˧˩˧ sḭʔ˨˩ | ʨu˧˩˨ sḭ˨˨ | ʨu˨˩˦ si˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˩ si˨˨ | ʨu˧˩ sḭ˨˨ | ʨṵʔ˧˩ sḭ˨˨ | |
Danh từ
chủ xị
- (cách nói lóng) nếu ai đó là chủ xị thì người đó sẽ trả tiền cho tất cả mọi người trong một dịp gì đó Hiệp xin là chủ xị cho buổi tiệc hôm nay.
Đồng nghĩa
- chủ trì
- chủ đạo
Dịch
- tiếng Anh: host
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Xì Xị Là J
-
'xì Xị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xì Xị" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xì Xị - Từ điển Việt
-
Xì Xị
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xì Xị Là Gì
-
Xì Xị Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xị Xị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Xị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xì Xị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xì Xị Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
CHỦ XỊ Từ Này đặc Biệt Phổ Biến... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Nước Tương Và Xì Dầu Có Giống Nhau Không? - Bách Hóa XANH