Xì Xị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- xì xị
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xì xị tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xì xị trong tiếng Trung và cách phát âm xì xị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xì xị tiếng Trung nghĩa là gì.
xì xị (phát âm có thể chưa chuẩn)
肿胀 《肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 肿胀 《肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ xì xị hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bong bóng tiếng Trung là gì?
- thánh liễu tiếng Trung là gì?
- kẻo mà tiếng Trung là gì?
- ngóng nhìn và suy nghĩ tiếng Trung là gì?
- cổ bản tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xì xị trong tiếng Trung
肿胀 《肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大。》
Đây là cách dùng xì xị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xì xị tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 肿胀 《肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大。》Từ điển Việt Trung
- thâm niên dạy học tiếng Trung là gì?
- được lòng ta, xót xa lòng người tiếng Trung là gì?
- hết duyên tiếng Trung là gì?
- phía thợ tiếng Trung là gì?
- cung cấp nuôi dưỡng tiếng Trung là gì?
- thèm thuồng tiếng Trung là gì?
- kim loại đen tiếng Trung là gì?
- nghi vấn tiếng Trung là gì?
- chủ nghĩa vô chính phủ tiếng Trung là gì?
- giấy chống ẩm tiếng Trung là gì?
- vùng trời tiếng Trung là gì?
- tuyệt thực tiếng Trung là gì?
- chắp tiếng Trung là gì?
- cây xương rồng tàu tiếng Trung là gì?
- double mint tiếng Trung là gì?
- linh ngưu tiếng Trung là gì?
- bánh nguyên tiêu tiếng Trung là gì?
- thổ hí tiếng Trung là gì?
- hydro hóa tiếng Trung là gì?
- việc cấp bách tiếng Trung là gì?
- du lịch băng ô tô tàu hoả tiếng Trung là gì?
- tà vẹt tiếng Trung là gì?
- vị bệnh tiếng Trung là gì?
- vi mô tiếng Trung là gì?
- lĩnh xướng tiếng Trung là gì?
- than ôi tiếng Trung là gì?
- bừng bừng tiếng Trung là gì?
- côn trùng ăn hại thuốc lá tiếng Trung là gì?
- nhót đắng tiếng Trung là gì?
- ăn nói tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xì Xị Là J
-
'xì Xị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xì Xị" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xì Xị - Từ điển Việt
-
Xì Xị
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xì Xị Là Gì
-
Xì Xị Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xị Xị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Xị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xì Xị Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
CHỦ XỊ Từ Này đặc Biệt Phổ Biến... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Chủ Xị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nước Tương Và Xì Dầu Có Giống Nhau Không? - Bách Hóa XANH