Chú ý đến Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
advertent, allow, care là các bản dịch hàng đầu của "chú ý đến" thành Tiếng Anh.
chú ý đến + Thêm bản dịch Thêm chú ý đếnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
advertent
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
allow
verbNgài chú ý đến trái đất của chúng ta, và sẽ không để nó bị hủy hoại vì sự cẩu thả hoặc sự tham tàn.
He cares for our planet, and he will not allow it to be destroyed by carelessness or rapacity.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
care
verbHoặc cảnh sát có thể chỉ cần chú ý đến nó.
Or the police could just take care of it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to care
verbChúng tôi luôn được dạy dỗ phải ăn mặc chỉnh tề khi đến nhóm họp và chú ý đến áo quần mình.
We were always trained to dress well for the meetings and to care for our clothing.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chú ý đến " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chú ý đến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chú ý đến Trong Tiếng Anh
-
được Chú ý đến Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
CHÚ Ý ĐẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÚ Ý ĐẾN ĐIỀU ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÊN CHÚ Ý ĐẾN NHỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chú ý đến Tiếng Anh Là Gì | Thích-ngủ.vn
-
Chú ý đến Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh. Chú ý đến Ai - Step Up English
-
Tra Từ Chú ý - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Lưu Ý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chú ý' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Ví Dụ, Bài Tập Có đáp án - Thành Tây