được Chú ý đến Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "được chú ý đến" thành Tiếng Anh
count là bản dịch của "được chú ý đến" thành Tiếng Anh.
được chú ý đến + Thêm bản dịch Thêm được chú ý đếnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
count
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " được chú ý đến " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "được chú ý đến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chú ý đến Trong Tiếng Anh
-
Chú ý đến Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÚ Ý ĐẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHÚ Ý ĐẾN ĐIỀU ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÊN CHÚ Ý ĐẾN NHỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chú ý đến Tiếng Anh Là Gì | Thích-ngủ.vn
-
Chú ý đến Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh. Chú ý đến Ai - Step Up English
-
Tra Từ Chú ý - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Lưu Ý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chú ý' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Ví Dụ, Bài Tập Có đáp án - Thành Tây