CHƯA HIỂU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHƯA HIỂU " in English? Schưa hiểunot yet understandchưa hiểudon't understandkhông hiểukhông biếtchưa hiểuchẳng hiểuko hiểukhông nhận rađừng hiểukhông rõchưa biếtdon't knowkhông biếtchưa biếtchẳng biếtkhông hiểukhông rõko biếtchưa rõhave not understooddon't getkhông nhận đượckhông đượckhông cókhông có đượckhông bịkhông ngủđừng bịđừng cókhông điđừng làmhave not graspednot surekhông chắckhông biếtkhông rõchưa chắcchưa rõchưa chắc chắnchẳng biếtchưa biếtkhông hiểukhông rànhnot seekhông thấykhông nhìn thấychẳng thấykhông gặpkhông xemchưa thấykhông nhìn rakhông coikhông hiểukhông nhận radont understandkhông hiểukhông biếtchưa hiểuaren't familiar

Examples of using Chưa hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chưa hiểu về brics.I didn't know of Brigid.Có một điều tôi chưa hiểu.One thing I don't get.Em chưa hiểu bước 6/.I did not understand step six.Có thể là do anh chưa hiểu nó?Can it be that you don't get it?Em chưa hiểu ý anh, anh ạ.Not sure what you mean, bro.Combinations with other parts of speechUsage with nounshiểu nhau khả năng hiểuem hiểuthời gian để hiểucơ hội tìm hiểuchìa khóa để hiểucậu hiểuhiểu ngôn ngữ con hiểukhách hàng hiểuMoreUsage with adverbshiểu rõ chẳng hiểuchưa hiểuhiểu sai hiểu rất rõ chả hiểuhiểu đúng hiểu thấu luôn hiểuhiểu rõ nhất MoreUsage with verbstìm hiểu thêm muốn tìm hiểubắt đầu hiểucố gắng hiểucố gắng tìm hiểubắt đầu tìm hiểumong muốn tìm hiểucố tìm hiểuthích tìm hiểutiếp tục tìm hiểuMoreXin lỗi, em chưa hiểu chỗ này.Sorry but I dont understand that.Trì hoãn đơngiản nghĩa là bạn vẫn chưa hiểu.Postponement simply means you have not understood.Bạn chưa hiểu các con của mình.You do not know my children.Xin lổi, nhưng mình chưa hiểu bạn viết gì.Sorry I dont understand what you wrote.Nếu bạn chưa hiểu, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn.If you do not know, we will advise you.Có lẽ nhiều bạn vẫn chưa hiểu khái niệm này.Some of you might not be familiar with this concept.Yasuo vẫn chưa hiểu tình hình đấy.”.Yasuo still doesn't understand the situation.”.Chưa hiểu về quy trình để được cấp giấy phép?Not sure on the exact process of getting a permit?Tôi thấy mình chưa hiểu gì lắm về cách mạng.I did not get much of what the revolution is about.Bạn đừng bao giờ hôn bạn trai nếu hai bạn chưa hiểu nhau.You're never going to kiss your boyfriend if you don't know one another.Tôi vẫn chưa hiểu mình bị buộc tội gì”.I still don't know what I was charged with.".Những điều Trung Quốc và Nga chưa hiểu về quyền lực mềm.What China and Russia Don't Get about Soft Power.Nên bạn chưa hiểu mục đích hướng đến của bộ phim.But you DONT understand the movie's intent.Cô ta đi rồi tôi vẫn chưa hiểu chuyện gì vừa xảy ra.She just disappeared and I still don't know what happened to her.Mình vẫn chưa hiểu sao nó trở thành một hiện tượng?I could not see how it became a phenomenon?Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu được Black Friday là ngày gì?But still many friends around me don't know what is Black Friday?Chúng tôi chưa hiểu đây có là chủ ý của tác giả hay không.Not sure if this was the author's intention or not..Nhiều người còn chưa hiểu tại sao mình liên hoan nữa.Many even do not know why we celebrate it.Mình cũng chưa hiểu câu hỏi của bạn lắm.: P.I don't know the answer to your question either:P.Các nhà nghiên cứu chưa hiểu vì sao lại có mối liên hệ này.Researchers do not know why this link may exist.Nhân viên chưa hiểu rỏ được chiến lược của bạn.When your team doesn't understand your strategy.Hiện tại mình chưa hiểu vì sao bạn bị xóa bài viết.So now you don't know why your post are deleted.Lúc đó mình chưa hiểu tại sao mọi thứ phải rõ nét như vậy.I don't know why in that moment things were so clear.Đó là vì họ chưa hiểu cơ cấu chính trị Hoa Kỳ.But it was they who did not understand the U.S. political system.Cho những ai chưa hiểu, tôi sẽ break nó xuống cho bạn.For those who aren't familiar, I will break it down for you.Display more examples Results: 780, Time: 0.0583

See also

vẫn chưa hiểustill do not understandchưa được hiểu rõis not well understoodis poorly understoodare not clearly understoodis not yet understoodchưa hiểu đượcdo not understandis not understoodhave not yet understooddon't knowchưa hiểu rõdon't understanddon't knoware not awaretôi chưa hiểui don't understandi don't knowi did not understandi didn't understandbạn chưa hiểuyou do not understandyou don't understandyou don't knowyou do not knowchưa hiểu biếtdon't knowdidn't knowdo not knowvẫn chưa được hiểu rõwas not yet understoodis still poorly understoodtôi chưa bao giờ hiểui have never understoodi never knewem chưa hiểui don't understandi still don't knowchưa thực sự hiểudidn't really understandvẫn chưa hiểu đượcstill do not understandtôi vẫn chưa hiểui still don't understandi still don't knowchưa hoàn toàn hiểudon't yet fully understandmình chưa hiểui don't understandi don't knowi do not understandvẫn chưa hiểu rõdon't yet understandwe don't yet knowchưa bao giờ hiểu đượcnever understood

Word-for-word translation

chưaadverbnotnevereverchưaconjunctionyetchưadeterminernohiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealize S

Synonyms for Chưa hiểu

không biết chưa biết không nhận được chẳng biết không được không có ko biết chưa rõ chưa hiện hữuchưa hiểu biết

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chưa hiểu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hiểu Chưa In English