TÔI CHƯA HIỂU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÔI CHƯA HIỂU " in English? Stôi chưa hiểui don't understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới don't knowtôi không biếttôi không hiểutôi không rõtôi chẳng biếtchưa biếttôi không chắci did not understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới didn't understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới do not yet grasp

Examples of using Tôi chưa hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chưa hiểu.I do not understand.Là sao, tôi chưa hiểu.I don't understand.Tôi chưa hiểu về brics.I didn't know of Brigid.Gì xong?- Tôi chưa hiểu.What end?--I know not.Tôi chưa hiểu về brics.I did not know about Brigs.Combinations with other parts of speechUsage with nounshiểu nhau khả năng hiểuem hiểuthời gian để hiểucơ hội tìm hiểuchìa khóa để hiểucậu hiểuhiểu ngôn ngữ con hiểukhách hàng hiểuMoreUsage with adverbshiểu rõ chẳng hiểuchưa hiểuhiểu sai hiểu rất rõ chả hiểuhiểu đúng hiểu thấu luôn hiểuhiểu rõ nhất MoreUsage with verbstìm hiểu thêm muốn tìm hiểubắt đầu hiểucố gắng hiểucố gắng tìm hiểubắt đầu tìm hiểumong muốn tìm hiểucố tìm hiểuthích tìm hiểutiếp tục tìm hiểuMoreCó một điều tôi chưa hiểu.One thing I don't get.Khi tôi chưa hiểu mình.When I don't understand myself.Đây là những điều tôi chưa hiểu.Here's what I don't understand.Xin lỗi, tôi chưa hiểu.Sorry, I did not understand.Vậy đây là cái mà tôi chưa hiểu.So here's what I don't understand.Xin lỗi tôi chưa hiểu.I'm sorry, I don't understand.Tôi chưa hiểu mối liên kết ở đây.I don't understand the linkage here.Tôi làm như tôi chưa hiểu.She acts like I don't understand.Khi tôi chưa hiểu mình.When I didn't understand myself.Những ý nào trong sách mà tôi chưa hiểu?What are the parts of the book you did not understand?Tôi chưa hiểu điều luật sau.I do not understand either of the following rules.Nhưng quả thật, tôi chưa hiểu hết câu chuyện.But really I do not know all the story.Nhưng tôi chưa hiểu tại sao người suy thận lại b….I don't know why people get confuse b….Có một từ mà tôi chưa hiểu, tôi nói;There is one word which I do not yet understand,” I answered;Tôi chưa hiểu vì sao bọn cớm bắt giam tôi..I don't know why police had arrested me.Bất cứ khi nào tôi chưa hiểu vấn đề gì, các giáo sư rất ân cần và giải đáp mọi câu hỏi của tôi..Any time I don't understand something professors are very nice and they answer all of my questions.Tôi chưa hiểu gì đã bị hắn túm cổ ép lên tường.I don't know what kept her from bumping into a wall.Nhưng tôi chưa hiểu tại sao Hòa tiếp tục đốn măng.I don't know why I keep ordering bone marrow.Tôi chưa hiểu tại sao người ta lại bảo em đó là Do Thái.I don't understand why he says he is Jewish.Lúc đó, tôi chưa hiểu ý nghĩa của cuộc Cách mạng Nga.That is why he has never understood the meaning of the Russian Revolution.Tôi chưa hiểu câu hỏi của bạn liên hệ thế nào với cái này.I don't understand how your question interacts with that.Tôi chưa hiểu sao lại bị lỗi vậy khi nâng cấp lên iOS 9.3?I still don't know why I bothered to upgrade to IOS 9.1?Tôi chưa hiểu sao lại có kẻ đi làm công việc của tôi, nhưng, cứ nhìn xem.I don't know why some body's Gunning' for my job, But, look.Swery: Tôi chưa hiểu học thuyết của mình đủ để trở thành một nhà truyền giáo.Swery: I don't understand my doctrine enough to be a missionary yet.Display more examples Results: 29, Time: 0.0239

See also

tôi chưa bao giờ hiểui have never understoodi never knewtôi vẫn chưa hiểui still don't understandi still don't know

Word-for-word translation

tôipronounimemychưaadverbnotnevereverchưaconjunctionyetchưadeterminernohiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealize S

Synonyms for Tôi chưa hiểu

tôi không biết tôi không rõ tôi chẳng biết chưa biết tôi không chắc tôi chưa hề thấytôi chưa học được

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi chưa hiểu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Hiểu Chưa In English