TÔI CHƯA HIỂU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI CHƯA HIỂU " in English? Stôi chưa hiểui don't understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới don't knowtôi không biếttôi không hiểutôi không rõtôi chẳng biếtchưa biếttôi không chắci did not understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới didn't understandtôi không hiểutôi không biếtchẳng hiểumình ko hiểumình chưa hiểutôi không rõchả hiểuta chẳng biết đượctôi không nhới do not yet grasp
Examples of using Tôi chưa hiểu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tôi chưa bao giờ hiểui have never understoodi never knewtôi vẫn chưa hiểui still don't understandi still don't knowWord-for-word translation
tôipronounimemychưaadverbnotnevereverchưaconjunctionyetchưadeterminernohiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealize SSynonyms for Tôi chưa hiểu
tôi không biết tôi không rõ tôi chẳng biết chưa biết tôi không chắc tôi chưa hề thấytôi chưa học đượcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi chưa hiểu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hiểu Chưa In English
-
Results For Hiểu Chưa Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bạn Hiểu Chưa Translation From Vietnamese To English
-
Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Hiểu Chưa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hiểu Chưa - Translation To English
-
CHƯA HIỂU In English Translation - Tr-ex
-
Hiểu Không In English. Hiểu Không Meaning And Vietnamese To ...
-
Tôi Không Hiểu | English Translation & Examples - ru
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TÔI KHÔNG HIỂU - Translation In English
-
Translate English To Vietnamese Online
-
Got It? Bạn Hiểu Chưa? - Speak English With Me | Facebook
-
How Do You Say "tôi Chưa Hiểu" In English (US)? | HiNative
-
[PDF] Cách Tiếp Cận Ngôn Ngữ Dành Cho Người Đóng Thuế Chưa Thông ...