Chúa Tể Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chúa tể
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chúa tể tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chúa tể trong tiếng Trung và cách phát âm chúa tể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chúa tể tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chúa tể tiếng Trung chúa tể (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chúa tể tiếng Trung 霸主 《在某一领域或地区称霸的人或集团。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
霸主 《在某一领域或地区称霸的人或集团。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chúa tể hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tuổi tác và diện mạo tiếng Trung là gì?
  • lánh mặt tiếng Trung là gì?
  • cầu cân bằng tiếng Trung là gì?
  • ô hô thương thay tiếng Trung là gì?
  • áp lực máu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chúa tể trong tiếng Trung

霸主 《在某一领域或地区称霸的人或集团。》

Đây là cách dùng chúa tể tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chúa tể tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 霸主 《在某一领域或地区称霸的人或集团。》

Từ điển Việt Trung

  • tìm lấy tiếng Trung là gì?
  • bạn cùng trường tiếng Trung là gì?
  • dùi cui tiếng Trung là gì?
  • chịu ảnh hưởng tiếng Trung là gì?
  • kỹ càng tỉ mỉ tiếng Trung là gì?
  • xà kép tiếng Trung là gì?
  • làm bài hộ tiếng Trung là gì?
  • đôi bên tiếng Trung là gì?
  • niên giám cũ tiếng Trung là gì?
  • suy tôn tiếng Trung là gì?
  • quần áo thêu hoa tiếng Trung là gì?
  • làm thuốc tiếng Trung là gì?
  • cực trị tiếng Trung là gì?
  • nhấn phím tiếng Trung là gì?
  • sức nổi tiếng Trung là gì?
  • vùng châu thổ tiếng Trung là gì?
  • vai diễn đao mã tiếng Trung là gì?
  • in nửa trang giấy tiếng Trung là gì?
  • mùa cao điểm du lịch tiếng Trung là gì?
  • tơi tiếng Trung là gì?
  • cực nóng tiếng Trung là gì?
  • bộ kèn gỗ tiếng Trung là gì?
  • ngày giỗ tiếng Trung là gì?
  • gián thâu tiếng Trung là gì?
  • cầu nổi tiếng Trung là gì?
  • xóm làng tiếng Trung là gì?
  • tiêu tiền như nước tiếng Trung là gì?
  • chàng hiu tiếng Trung là gì?
  • làm ngạc nhiên tiếng Trung là gì?
  • không thừa nhận tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chúa Tể Nghĩa Là Gì