chưa thanh toán trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations chưa thanh toán ; undischarged · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; unliquidated · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; unpaid · glosbe-trav-c.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chưa thanh toán' trong tiếng Anh. chưa thanh toán là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẠN CHƯA THANH TOÁN" in vietnamese-english. ... Nếu bạn chưa nhập mã xác minh trong vòng 4 tháng Google AdSense sẽ thay thế ...
Xem chi tiết »
as well as the obligation to pay this claim within the prescribed period of the unpaid amount of customs duties fines and(or) percent.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chưa được thanh toán dịch sang Tiếng Anh là gì?Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: without paymentVí dụ: chúng tôi vẫn chưa được ...
Xem chi tiết »
chưa được thanh toán” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: without payment Ví dụ: □ chúng tôi vẫn chưa được thanh toán số tiền nợ đã quá ...
Xem chi tiết »
We accept your terms of payment and confirm that the payment will be made by irrevocable letter of credit / international money order (IMO) / bank transfer.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2020 · Séc chưa thanh toán trong tiếng Anh là Outstanding Check. Séc chưa thanh toán là một khoản thanh toán bằng séc được viết bởi một người nào ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 3, 2021 · Tài khoản thanh toán (Spend Account) là gì? Tài khoản thanh toán trong Tiếng anh là gì? So sánh tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm?
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2018 · - Do you have a discount card today? Quý khách có thẻ giảm giá hôm nay không ạ? - Are you interested in taking part in our promotion?
Xem chi tiết »
Kế toán tiếng Anh là “Accounting” nhưng trong thực tế sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN - PAYMENT] +Payment (n): Sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả - Payment after arrival of goods...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chưa Thanh Toán Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chưa thanh toán trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu