CHÚC MỪNG EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÚC MỪNG EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúc mừng em
congratulations to you
chúc mừng anhchúc mừng emxin chúc mừng bạnchúc mừng ngươichúc mừng chịchúc mừng các bạnchúc mừng côchúc mừng bàto congratulate you
chúc mừng bạnchúc mừngchúc mừng anh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Good for you.À, à… chúc mừng em.
Well… congratulations to me.Chúc Mừng Em!
Congratulations to me!→!Mọi người đều chúc mừng em.
Most people just congratulate me.Chúc mừng em.
Congratulations, sister.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmừng lễ phần thưởng chào mừngmàn hình chào mừngthông điệp chào mừngsống tin mừngtài khoản chào mừngtin mừng nói nhiệt liệt chào mừngthông điệp chúc mừngngười mỹ ăn mừngHơnSử dụng với trạng từrất mừngmừng vui cũng mừngSử dụng với động từxin chúc mừngchào mừng đến vui mừng chào đón chào mừng trở lại chào mừng đến thăm muốn ăn mừngăn mừng giáng sinh vui mừng chia sẻ cảm thấy vui mừngtrang chào mừngHơnXin lỗi, tôi không dám chúc mừng em.
I am sorry that I cannot congratulate hon.Chúc mừng em, Yui.
Congratulations, Yui.Hay là muốn tôi chúc mừng em?”.
Do you want me to congratulate you?”.Chúc mừng em, Becky.
Good on you, Becky.Cô gái trẻ đầy tài năng, chúc mừng em.
Extremely talented young woman, Congratulations!Chúc mừng em và Joe!
Cheers to you and Joe!Chúc mừng: các em đã chúc mừng ai chưa, hay đã có ai chúc mừng em chưa?
Has everybody congratulated you or has anybody failed to congratulate you as of yet?Chúc mừng em, Jessica.
So cheers to you, Jessica.Và Elinor này, anh nghĩ anh có thể chúc mừng em về triển vọng của một cơ ngơi đáng vị nể nhất trong đời.
And I think, Elinor, I may congratulate you on the prospect of a very respectable establishment in life.".Chúc mừng em và Joe!
Congratulations to you and Joe!Tôi muốn chúc mừng em như một lính chữa cháy danh dự.
I would like to congratulate you as an honorary firefighter.Chúc mừng em hạ cánh an toàn!
Hope you landed safely!Anh phải chúc mừng em có được thông tin hữu ích này mặc dù, hẳn là anh hối tiếc về cái giá em phải trả.
I must congratulate you on extracting such useful information, though, of course, I regret the price you have to pay to get it.Chúc mừng em hạ cánh an toàn!
Glad you landed safely!Chúc mừng em đó, Skyler.
Congratulations to you, Skyler.Chúc mừng em trở thành subber.
Congratulations on becoming a SOB.Chúc mừng em được lên trung sĩ!
Congratulations on making Sergeant!Chúc mừng em, em thắng.".
Congratulations, you have won me.”.Chúc mừng em có được ngày vui như thế.
Glad that you had such a fun day.Chúc mừng em và darling nhé pé yêu!
Congratulations to you and Darren, Sweetie!Chúc mừng em lại thêm một giải thưởng nữa.
Congratulations on yet another award.Chúc mừng em, phải thật hạnh phúc em nhé".
Congratulations, you must be very happy.”.Chúc mừng em, chưa bao giờ hết tự hào về em..
I salute you and can never be more proud of you..Chúc mừng em và gia đình nhân dịp cô công chúa ra đời!
Congratulations to you and your family on the birth of your princess!Chúc mừng em, chuyên gia Vịnh Xuân Quyền, người sẽ thổi hồn cho vô vàn học viên.
Congratulations to you, Guru of Wing Chun, who will breed numerous splendid students.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 537, Thời gian: 0.029 ![]()
chúc mừng cô ấychúc mừng giáng sinh

Tiếng việt-Tiếng anh
chúc mừng em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chúc mừng em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chúcdanh từwishhopechúctính từgoodhappychúcđộng từmaymừngtính từhappygoodgladwelcomemừngđộng từcelebrateemđại từiyoumyyouremdanh từbrotherTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chúc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Lời Chúc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chúc - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Lời Chúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
7 Cách Bày Tỏ Sự Chúc Mừng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Những Lời Chúc Tiếng Anh Phù Hợp Nhiều Dịp - VnExpress
-
Lời Chúc Mừng Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Thiếp ...
-
Tổng Hợp Những Lời Chúc Tiếng Anh Hay Theo Chủ đề
-
25 Câu Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Người Bản Xứ Thường Dùng
-
Lời Chúc Bằng Tiếng Anh Là Gì - Những Câu Chúc Tiếng Anh Hay
-
CHÚC MỪNG NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Những Lời Chúc Tiếng Anh - IELTS Lingo Connector
-
Lời Chúc Bằng Tiếng Anh ý Nghĩa Nhân Dịp 20/10 - Vietnamnet
-
Chúc Mừng Tiếng Anh Là Gì