Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày

Chức năng của giới từ trong câu (Prepositions)

 

Mục lục:

  1. Giới từ là gì?
  2. Sau giới từ cần dùng từ loại gì?
  3. Cách dùng giới từ trong câu
  4. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh
  5. Các trường hợp cần lưu ý để tránh nhầm lẫn
  6. Tổng kết

 

1. Giới từ là gì? (Prepositions)

Trong các sách ngữ pháp tiếng Anh thường gặp, có thể bạn sẽ được học về các giới từ thông dụng trong tiếng Anh.

Tuy nhiên trong bài viết này, bạn sẽ học và hiểu rõ các đặc điểm chung của mọi giới từ trước khi đi sâu vào từng giới từ cụ thể. Có như vậy bạn mới hiểu rõ được bản chất của giới từ trong tiếng Anh.

 

Vậy giới từ là gì?

💡 Giới từ là những từ dùng để diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng phía sau nó với các thành phần khác trong câu.

Định nghĩa trên có vẻ hơi trừu tượng, vì vậy chúng ta hãy xem thử giới từ hoạt động như thế nào qua các ví dụ nhé:

Ví dụ:

  • The cat is lying on the bed. Con mèo đang nằm trên giường. → Giới từ on diễn tả "giường" chính là nơi mà hành động nằm diễn ra.

  • The day before Christmas was really cold. Ngày trước Giáng Sinh thì rất lạnh. → Giới từ before diễn tả "trước Giáng Sinh" chính là thời điểm chính xác của cái "ngày" mà chúng ta đang nói đến.

Giới từ là gì? The cat is lying on the bed.

 

Qua các ví dụ ở trên, chúng ta có thể rút ra 2 điều quan trọng về giới từ trong tiếng Anh:

  • Giới từ luôn luôn phải có một cụm từ đi kèm phía sau nó.
  • Giới từ và cụm từ theo sau nó tạo thành một cụm giới từ.

 

2. Sau giới từ cần dùng từ loại gì?

✅ Tóm tắt:

Theo sau giới từ phải là 1 trong các từ loại sau: cụm danh từ, đại từ, V-ing.

 

Như đã nhắc đến ở trên, giới từ luôn luôn phải có cụm từ đi kèm đằng sau nó. Cụm từ sau giới từ có khả năng là một trong các loại sau:

  • Cụm danh từ Ví dụ cụm danh từ: food, water, my first job, the younger sister, some students, vân vân... Câu ví dụ: The test was fairly easy for some students. = Bài kiểm tra khá dễ đối với một vài học sinh.

  • Đại từ Ví dụ đại từ: you, him, her, us, myself, theirs, this, that, vân vân... Câu ví dụ: I don't want to talk to her. = Tôi không muốn nói chuyện với cô ấy.

  • Danh động từ V-ing Ví dụ V-ing: swimming, walking, singing, dreaming, playing, vân vân... Câu ví dụ: He was thinking about returning to his country. = Anh ấy đang nghĩ đến chuyện trở về nước.

 

Lưu ý: cụm từ theo sau giới từ không được là một mệnh đề:

  • Mệnh đề là một câu nhỏ nằm trong một câu lớn. Mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ được chia thì, ví dụ:
    • some students are late.
    • you went home.
    • swimming is fun.
  • Những mệnh đề giống như trên không được đứng sau giới từ!
  • Bạn có thể đọc thêm về cấu trúc của một câu trong tiếng Anh ở đây.

 

Ngoài ra, trong một số trường hợp bạn sẽ thấy có một số từ vừa là giới từ vừa là liên từ, ví dụ như before hay after:

  • I've finished cooking before you went home.
  • After we have dinner, you can play games. 

Trong 2 ví dụ trên thì cả 2 từ before và after đều đóng vai trò là liên từ chứ không phải là giới từ, bởi vậy nên theo sau nó mới là một mệnh đề. Để hiểu thêm chi tiết bạn hãy xem hướng dẫn phân biệt giới từ và liên từ ở đây.

Bạn lưu ý là một số từ trong tiếng Anh có thể đóng nhiều chức năng khác nhau. Ví dụ như từ "after" vừa có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ hoặc trạng từ. Bạn có thể vào các link dưới đây để xem chi tiết ở từ điển Oxford nhé!

  • after (giới từ) – preposition
  • after (liên từ) – conjunction
  • after (trạng từ) – adverb

 

 

3. Cách dùng giới từ trong câu

✅ Tóm tắt:

Cụm giới từ có cách dùng như sau:

  • Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
  • Đứng sau động từ "to be"
  • Làm thông tin nền trong câu

 

Như chúng ta đã học trong bài học về Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh, giới từ có thể đứng ở các vị trí sau:

Vị trí 1: Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ:

Ví dụ:

  • All of the students in this class Tất cả học sinh trong lớp học này → Cụm giới từ in this class bổ nghĩa cho danh từ students.

  • The new book about Italian food Quyển sách mới về ẩm thực Ý → Cụm giới từ about Italian food bổ nghĩa cho danh từ book.

Cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ The new book about Italian food

 

Vị trí 2: Đứng sau động từ "to be"

Ví dụ:

  • Anne is at home right now. Anne hiện tại đang ở nhà. → Cụm giới từ at home đứng sau động từ "to be" để chỉ vị trí của chủ ngữ Anne.

  • That brush is for cooking only. Cái cọ đó chỉ dành cho nấu ăn thôi. → Cụm giới từ for cooking đứng sau động từ "to be" để chỉ mục đích, công dụng của that brush.

Cụm giới từ đứng sau động từ "to be" Anne is at home right now.

 

Vị trí 3: Làm thông tin nền trong câu

Ví dụ:

  • My father is watering the flowers in the garden. Bố tôi đang tưới cây trong vườn. → Cụm giới từ in the garden đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra địa điểm mà hành động tưới cây xảy ra.

  • After dinner I went to bed. Sau bữa tối, tôi đi ngủ. → Cụm giới từ after dinner đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động đi ngủ xảy ra.

Cụm giới từ làm thông tin nền trong câu My father is watering the flowers in the garden.

 

Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày

Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PRO, bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.

Với Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, bạn sẽ được học:

  • Toàn bộ 50 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu (Chương trình Ngữ pháp PRO)
  • Học từ vựng tiếng Anh thông dụng
  • Luyện nghe qua audios và videos.
  • Tất cả những thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS & Hướng dẫn luyện thi.
  • và nhiều tính năng học tiếng Anh thiết yếu khác.
Xem toàn bộ tính năng của TK Học tiếng Anh Mỗi Ngày

(Nếu bạn cũng muốn luyện thi TOEIC, xem chi tiết về các TK Luyện thi TOEIC)

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈

Từ khóa » Cách Dùng Giới Từ For Và To