Chuck - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Danh từ
    • 1.8 Ngoại động từ
      • 1.8.1 Thành ngữ
      • 1.8.2 Chia động từ
    • 1.9 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃək/

Danh từ

chuck /ˈtʃək/

  1. Tiếng cục cục (gà mái gọi con).
  2. Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người).

Nội động từ

chuck nội động từ /ˈtʃək/

  1. Cục cục (gà mái).
  2. Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người).

Danh từ

chuck /ˈtʃək/

  1. (Kỹ thuật) Mâm cặp, bàn cặp, ngàm.

Ngoại động từ

chuck ngoại động từ /ˈtʃək/

  1. (Kỹ thuật) Đặt vào bàn cặp.
  2. Đặt vào ngàm.

Chia động từ

chuck
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to chuck
Phân từ hiện tại chucking
Phân từ quá khứ chucked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chuck chuck hoặc chuckest¹ chucks hoặc chucketh¹ chuck chuck chuck
Quá khứ chucked chucked hoặc chuckedst¹ chucked chucked chucked chucked
Tương lai will/shall²chuck will/shallchuck hoặc wilt/shalt¹chuck will/shallchuck will/shallchuck will/shallchuck will/shallchuck
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chuck chuck hoặc chuckest¹ chuck chuck chuck chuck
Quá khứ chucked chucked chucked chucked chucked chucked
Tương lai weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại chuck let’s chuck chuck
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

chuck /ˈtʃək/

  1. (Từ lóng) Đồ ăn, thức ăn. hard chuck — (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy

Danh từ

chuck /ˈtʃək/

  1. Sự day day, sự lắc nhẹ (cằm).
  2. Sự ném, sự liệng, sự quăng.
  3. (Thông tục) Sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi. to give someone the chuck — đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
  4. (Số nhiều) Trò chơi đáo lỗ. to play at chucks — chơi đáo lỗ

Ngoại động từ

chuck ngoại động từ /ˈtʃək/

  1. Day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm). to chuck someone under the chin — day day nhẹ cằm người nào
  2. Ném, liệng, quăng, vứt. chuck me that box of matches — ném cho tôi xin bao diêm kia

Thành ngữ

  • to chuck away:
    1. Bỏ phí, lãng phí. to chuck one's money away — phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
  • to chuck out: Tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát).
  • to chuck up:
    1. Bỏ, thôi. to chuck up one's job — bỏ việc to chuck up the sponge — bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
  • chuck it!: (Từ lóng) Thôi đi!, thế là đủ!
  • to chuck one's hand in: Xem Hand
  • to chuck one's weight about: Vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng.

Chia động từ

chuck
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to chuck
Phân từ hiện tại chucking
Phân từ quá khứ chucked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chuck chuck hoặc chuckest¹ chucks hoặc chucketh¹ chuck chuck chuck
Quá khứ chucked chucked hoặc chuckedst¹ chucked chucked chucked chucked
Tương lai will/shall²chuck will/shallchuck hoặc wilt/shalt¹chuck will/shallchuck will/shallchuck will/shallchuck will/shallchuck
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại chuck chuck hoặc chuckest¹ chuck chuck chuck chuck
Quá khứ chucked chucked chucked chucked chucked chucked
Tương lai weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck weretochuck hoặc shouldchuck
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại chuck let’s chuck chuck
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chuck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chuck&oldid=1811863” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chuck 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tặc Lưỡi Tiếng Anh