CHỬI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỬI TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schửi tôi
swore at mecall me
gọi tôi làgọi tôigọi anh nhékêu tôiinsulting me
xúc phạm tôisỉ nhục tôilăng mạ tôinhục mạ tôi
{-}
Phong cách/chủ đề:
But he spoils me so.Hắn công khai chửi tôi.
He publicly insulted me.Anh chửi tôi khốn nạn tráo trở.
But you gave me shit back.Có người chửi tôi ngu.
Ok someone slap me silly.Nói nhiều vậy người ta lại chửi tôi.
So many complain to me. Mọi người cũng dịch tôichửithề
Cậu đã chửi tôi, Dave.
You were insulting me, Dave.Đừng vào đây chửi tôi.
Don't come here insulting me.Họ bắt đầu chửi tôi và bắt tôi đứng lên.
They started cussing me and telling me to get up.Hắn công khai chửi tôi.
He publicly defended us.Bà ấy chửi tôi điên, gọi tôi là con chó, con điếm.
She calls me crazy, tells me I am a dog and a whore.Bà cáu giận rồi chửi tôi.
He got angry and yelled at me.Nếu các bạn muốn chửi tôi các bạn có thể chửi tôi.
If you want to complain, you can complain to me.Trên Facebook, chúng cũng chửi tôi.
On Facebook, they troll me.Cậu ấy không bao giờ trả lại tiền, vậy mà khi tôi từ chối cho mượn,cậu ấy còn mắng chửi tôi.
He never returned the money to me, and when I refused to give him more money,he often swore at me.Nhiều người thậm chí còn chửi tôi rẻ tiền.
Some may even call me cheap.Một lần nữa, chồng lại chửi tôi.
Again, even my husband complains.Tôi biết: Anh không chửi tôi đâu.
I know you're not insulting me.Trong làng, chỉ có một người không chửi tôi.
Even in the neighbourhood, no one mocks me.Đóng vai Nhi, khán giả chửi tôi rất nặng nề”.
Playing the child, the audience cursed me very hard”.Anh ta bắt đầu la hét và chửi tôi.
He started yelling and cursing at me.Khi tôi gặp những người mà từ chối lắng nghe tôi nói hoặc họ mắng chửi tôi, tôi sẽ không bị động tâm và sẽ hướng nội tìm ra những chấp trước mà tôi chưa tu bỏ.
When I come across those who refuse to listen to me or they swear at me, I am not affected, and will look internally and see what attachments I have not eliminated.Mẹ tôi thấy và chửi tôi.
His mother sees me and hugs me.Tôi lấy ra và ông ta bắt đầu chửi tôi.
I told him that and he started abusing me.Nhiều người thậm chí còn chửi tôi rẻ tiền.
Some might even call me cheap.Ngài đang dùng chữ viết nào để viết bài chửi tôi đấy?
What alphabet are you using to write down my words?Đúng là vợ tôi có lý do chửi tôi.
My sons have therefore some reason for a grievance against me.Tôi lấy ra và ông ta bắt đầu chửi tôi.
I wanted to leave, and she started to insult me.Một người hàng xóm, từng là bạn tốt của tôi, đã mắng chửi tôi và gia đình tôi..
One neighbor, who used to be friendly, swore at me and my family.Cuộc tranh cãi bắt đầu biến thành đánh đập khi tôi nói‘ Anh là ai mà đẩy tôi, chửi tôi như thế?'.
The fight got physical as I said,‘Who are you to push me and curse at me like that?'.Jong Woo bình luận, chàng trai Một người nói lắp bắp khi anh ta cười nhạo tôi,và một anh chàng chửi tôi vô cớ.
Jong Woo comments,“One guy stutters as he laughs at me,and one guy swears at me for no reason.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 623, Thời gian: 0.0477 ![]()
![]()
chửi thềchừng

Tiếng việt-Tiếng anh
chửi tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chửi tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi chửi thềi sweari sworeTừng chữ dịch
chửiđộng từcomplaincursedsworechửidanh từinsultcalltôiđại từimemy STừ đồng nghĩa của Chửi tôi
xúc phạm tôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chửi Tiếng Anh Là Gì
-
Chửi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Chửi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
CHỬI RỦA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỬI RỦA - Translation In English
-
Chửi Tục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH... - ENCI Education Group | Facebook
-
"chửi Thề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Biến Đi Tiếng Anh Là Gì - Những Câu Chửi Nhau Thông Dụng
-
Các Từ/câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh Tây Hay Dùng
-
Tổng Hợp Những Câu Chửi Tiếng Anh Cực Hay
-
'chửi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
[100+] Những Câu Chửi Tiếng Anh Hay Thông Dụng Nhất Hiện Nay