Chửi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chửi" thành Tiếng Anh

swear, abuse, slang là các bản dịch hàng đầu của "chửi" thành Tiếng Anh.

chửi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • swear

    verb

    to curse, to use offensive language

    Bà có thể nói lại lần nữa, đừng chửi thề được không?

    Can you try one more time without swearing?

    en.wiktionary2016
  • abuse

    verb

    Một cơ hội tốt để nhận thêm lời chửi bới của bà mẹ, nếu em muốn.

    Good opportunity to take more abuse from the mother, if you ask me.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • slang

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • call names
    • swore
    • sworn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chửi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chửi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chửi Tiếng Anh Là Gì