Chửi Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ chửi tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm chửi tiếng Lào chửi (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chửi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

chửi tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chửi trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chửi tiếng Lào nghĩa là gì.

chửi

chửi đgt. ດ່າ, ປ້ອຍດ່າ. Chửi đứa ăn cắp: ດ່າຄົນຂີ້ລັກ ♦ Chửi mắng ầm ĩ: ປ້ອຍດ່າ ອຶກກະທຶກ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chửi trong tiếng Lào

chửi . chửi đgt. ດ່າ, ປ້ອຍດ່າ. Chửi đứa ăn cắp: ດ່າຄົນຂີ້ລັກ ♦ Chửi mắng ầm ĩ: ປ້ອຍດ່າ ອຶກກະທຶກ.

Đây là cách dùng chửi tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chửi trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chửi

  • một tấc không đi một li không rời tiếng Lào là gì?
  • công lương tiếng Lào là gì?
  • chứ lị tiếng Lào là gì?
  • ăn tươi tiếng Lào là gì?
  • tầm bậy tầm bạ tiếng Lào là gì?
  • tưởng tiếng Lào là gì?
  • áo bông tiếng Lào là gì?
  • buồng tối tiếng Lào là gì?
  • hội đồng xét xử tiếng Lào là gì?
  • kênh tiếng Lào là gì?
  • giáo khoa tiếng Lào là gì?
  • lục tuần tiếng Lào là gì?
  • nuốt trôi tiếng Lào là gì?
  • nhỏm đầu tiếng Lào là gì?
  • hoa chân múa tay tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Chửi Bậy Tiếng Lào