Chửi Tục - TIENG NHAT 360
Có thể bạn quan tâm
Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Xem Thử Không nhắc lạiChửi tục trong tiếng nhật
Chửi tục trong tiếng nhật
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Chửi Tục
| STT | Hán Tự | Hiragana | Romanji | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 馬鹿、阿保 | ばか、あほ | Baka/Aho | Đồ khùng |
| 2 | 畜生 | ちくしょう | Chikushoo | Ðồ chết tiệt!、Đồ súc sinh! |
| 3 | 何よ | なによ | Nani yo? | muốn gì? |
| 4 | 何だよ | なんだよ | Nanda yo? | Mày muốn gì? |
| 5 | こち見るなでよ | こちみるなでよ | Kochi miruna deyo? | Nhìn đểu tao à? |
| 6 | こち見るなよ | こちみるなよ | Kochi miruna yo | Nhìn đểu tao à? |
| 7 | お喋り | おしゃべり | Oshaberi! | Ðồ nhiều chuyện |
| 8 | 馬鹿みたい | ばかみたい | Baka mitai! | Nhìn mày như thằng điên! |
| 9 | 馬鹿じゃん | ばかじゃん | Baka jan | Điên quá đi |
| 10 | 気違い | きちがい | Kichigai! | Mày điên rồi |
| 11 | 糞 | くそ | kuso | Chết tiệt |
| 12 | 死ね | しね | shine | Chết đi |
| 13 | 女郎 | じょろ | joro | Đồ gái điếm |
| 14 | ざけんなよ | zakennayo | Mẹ kiếp | |
| 15 | 馬鹿言わないでよ | ばかいわないでよ | bakaiwanaideyo | Ðừng có nói chuyện ngu xuẩn |
| 16 | 馬鹿言ってんないよ! | ばかいってんないよ | bakaittennaiyo | Ðừng có nói chuyện ngu xuẩn |
| 17 | 嘘つき | うそつき | usotsuki | Ðồ nói láo |
| 18 | しつこい | sitsukoi | Ðủ rồi đó,nhiều lời quá | |
| 19 | 返してくれ | かえしてくれ | kaeshite kure | Trả lại đây ngay |
| 20 | ほっといてくれよ | hottoite kure yo | Ðể tao yên | |
| 21 | 黙ってよ | だまってよ | damatte yo | Câm mồn ngay |
| 22 | 黙れよ | だまれよ | Damare yo | Câm mồm ngay |
| 23 | がたがた 言ってんじゃ ねえよ | がたがた いってんじゃ ねえよ | Gatagata itten-ja neeyo | Ðừng có nói nhảm |
| 24 | やりまん | yariman | Đồ gái điếm | |
| 25 | デブ | debu | Đồ dơ bẩn | |
| 26 | 男女 | おとこ おんな | otoko onna | Ðồ nữ tặc |
| 27 | 弱虫 | よわむし | Yowa mushi | Đồ bện tật |
| 28 | 愚鈍なひと | ぐどんなひと | gudonnahito | Đồ ngu đần |
| 29 | 破落戸 | ごろつき | Gorotsuk | thằng xỏ lá |
| 30 | いい加減にしろう | いいかげんにしろう | Iikagen ni shiro! | Thôi đi! Đủ rồi đấy! |
| 31 | ざけんな | Zakenna | Đừng có đùa! | |
| 32 | チビ | chibi | Đồ lùn | |
| 33 | ブス | Busu | Ðồ xấu xí (Nữ xấu) | |
| 34 | 豚 | ぶた | ばた | Đồ con lợn |
| 35 | お釜 | おかま | okama | Đồ đồng tính |
| 36 | この芋 | このいも | konoimo | Đồ quê mùa |
| 37 | 女誑し | おんなたらし | onnatarashi | Đồ phong lưu (nam giới) |
- Trang Dành Cho Di Động
- Android
- iOS
- IOS
- IOS

App 4.0 ↓ - Trang Dành Cho Di Động
- Android
- iOS 4.3
- IOS
- IOS
Từ khóa » Chửi Tục Tiếng Nhật
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Bá đạo Nhất - Du Học
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
ĐIỂM MẶT 100 Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật SANG CHẢNH
-
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Hay Dùng Nhất
-
[Tổng Hợp] Những Câu Chửi Thề Tiếng Nhật Theo Các Cấp độ
-
Một Số Câu Chửi Tục Trong Tiếng Nhật
-
Trọn Bộ 39 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
-
100 Chửi Thề Và Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Tổng Hợp Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Hay Dùng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Với Những Câu Chửi Siêu Tinh Tế
-
Học Chửi Tục Bằng Tiếng Nhật
-
Những Câu Chửi Thề Trong Tiếng Nhật
-
Những Câu Chửi Tiếng Nhật Cực Chất - JLPT Test
-
Những Câu Chửi Tục Bằng Tiếng Nhật Phần 2 - YouTube