cảm thấy buồn nôn trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Often there is nausea , vomiting , and diarrhea . 25. Buồn nôn và nôn cũng là triệu chứng phổ biến và nôn ra máu. Nausea and vomiting are also common symptoms ...
Xem chi tiết »
In severe cases, chest pain or vomiting blood may occur. Những triệu chứng đi kèm với ói bao gồm cảm giác buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu nhẹ, hoa mắt, ...
Xem chi tiết »
have been used as an effective treatment for nausea and vomiting during pregnancy.
Xem chi tiết »
Dịch từ "buồn nôn" từ Việt sang Anh ; nauseous {tính} · (từ khác: buồn mửa) ; feel sick {động} ; nausea {danh}. Bị thiếu: chứng | Phải bao gồm: chứng
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ , /-ʒəs/, sick. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Buồn nôn và nôn mạn tính (Chronic nausea and vomiting): những triệu chứng kéo dài trên 1 tháng. No, ngấy, đầy bụng (Early satiety): cảm giác no ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về những loại bệnh phổ biến ... "fever" là sốt, "dizziness" chỉ triệu chứng chóng mặt. ... 7, nausea, buồn nôn.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · 15 từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh ; 11, nauseous, /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh) /ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ), buồn nôn ; 12, cold, / ...
Xem chi tiết »
"buồn nôn" English translation ; nauseous {adj.} · (also: buồn mửa) ; feel sick {vb} ; nausea {noun}. Bị thiếu: chứng | Phải bao gồm: chứng
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; nausea. * danh từ - sự buồn nôn; sự lộn mửa - sự kinh tởm, sự tởm ; nausea. buồn nôn ; bạn buồn nôn ; chứng buồn nôn ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Buồn nôn là một triệu chứng không đặc hiệu, tức là có nhiều nguyên nhân ... Từ buồn nôn trong tiếng Hy Lạp là từ ναῦς - naus, "con tàu"; ναυσία: "say sóng".
Xem chi tiết »
Hội chứng sợ độ cao tiếng anh là Acrophobia, là tình trạng sợ hãi hoặc ám ảnh cực đoan ... khó thở, buồn nôn, nôn mửa, khó ngủ, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
Xem chi tiết »
Khó tiêu (tên tiếng Anh là Dyspepsia) là thuật ngữ mô tả cảm giác khó chịu ... chặt vùng bụng trên rốn; Buồn nôn; Nôn và ợ hơi là các triệu chứng ít gặp hơn.
Xem chi tiết »
Buồn nôn và nôn - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia y tế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chứng Buồn Nôn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chứng buồn nôn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu