CHÚNG TA ĐI ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÚNG TA ĐI ĂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúng ta đi ănwe go eatchúng ta đi ăn
Ví dụ về việc sử dụng Chúng ta đi ăn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retaitađại từwemeusourđiđộng từgoănđộng từeat chúng ta đi ra ngoàichúng ta đi theoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúng ta đi ăn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi ăn Cơm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Ăn Cơm Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ?
-
Glosbe - đi ăn Cơm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Results For Tôi đi ăn Cơm Translation From Vietnamese To English
-
Tôi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Mời ăn Cơm Bằng Tiếng Anh - SGV
-
Ăn Cơm Trưa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĂN CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
How Do You Say "tôi đi ăn Cơm Nhé" In Vietnamese? - HiNative
-
ĂN CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đi ăn Cơm Thôi Tiếng Anh Là Gì
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Bữa ăn Hằng Ngày
-
Top 15 đi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Đi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp