Mời ăn Cơm Bằng Tiếng Anh - SGV
Có thể bạn quan tâm
Một số từ vựng liên quan đến mời ăn cơm:
Appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/: Món khai vị.
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/: Món chính.
Dessert /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng.
Squash /skwɒʃ/: Nước ép hoa quả.
Pork /pɔːk/: Thịt lợn.
Beef /biːf/: Thịt bò.
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà.
Bacon /ˈbeɪ.kən/ : Thịt xông khói.
Fish /fɪʃ/: Cá.
Noodles /ˈnuː.dəl/: Mỳ ống.
Soup /suːp/: Súp.
Rice /raɪs/: Cơm.
Salad /ˈsæl.əd/: Rau trộn.
Cheese /tʃiːz/: Pho mát.
Bread /bred/: Bánh mì.
Beer /bɪər/: Bia.
Wine /waɪn/: Rượu.
Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê
Tea /tiː/:Trà.
Water /ˈwɔː.tər/: Nước lọc.
Một số mẫu câu liên quan đến mời cơm:
Both offer a meal.
Mọi người mời dùng cơm.
People eat more on offline.
Mọi người ăn nhiều vào nhé.
Orange juice is good for the body.
Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy.
Enjoy your meal.
Chúc mọi người ngon miệng.
Dig in.
Ăn thôi nào.
Would you like a coffee?
Bạn muốn uống cà phê chứ?
Would you like anything else?
Bạn có muốn dùng thêm gì nữa không?
Can I get you anything to drink?
Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé?
Would you like a tea or coffee?
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Have a seat.
Ngồi đi nào.
Would you like to go out for dinner with me?
Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với tôi không?
Bài viết mời ăn cơm bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » đi ăn Cơm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Ăn Cơm Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ?
-
Glosbe - đi ăn Cơm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Results For Tôi đi ăn Cơm Translation From Vietnamese To English
-
Tôi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Ăn Cơm Trưa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĂN CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
How Do You Say "tôi đi ăn Cơm Nhé" In Vietnamese? - HiNative
-
ĂN CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đi ăn Cơm Thôi Tiếng Anh Là Gì
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Bữa ăn Hằng Ngày
-
Top 15 đi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
CHÚNG TA ĐI ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đi ăn Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp