CHÚNG TA NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÚNG TA NỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúng ta nợ
we owe
chúng ta nợchúng ta mang ơnchúng tôi mangwe are indebtedwe owed
chúng ta nợchúng ta mang ơnchúng tôi mang
{-}
Phong cách/chủ đề:
What do we owe God?Những gì chúng ta nợ William James?
What do we owe Henry?Chúng ta nợ Chúa những gì?
But what do we owe God?Những gì chúng ta nợ William James?
What do I owe Jonathan?Chúng ta nợ Chúa những gì?
So what do we owe to God?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhoản nợ lớn Sử dụng với động từkhoản nợtrả nợmắc nợcòn nợnợ chính phủ vay nợgiảm nợthu nợnợ tiền số tiền nợHơnSử dụng với danh từthẻ ghi nợnợ công món nợnợ quốc gia con nợnợ nước ngoài mức nợnợ thuế bẫy nợtổng nợHơnNhững gì chúng ta nợ William James?
What do I owe William J.?Chúng ta nợ lịch sử điều này”.
We owe our history to them.”.Sau tất cả thì chúng ta nợ cậu?
And in spite of ALL THAT, we OWE YOU?Chúng ta nợ Lyle và Claire.
We owe it to Lyle and to Claire.Phải chăng chúng ta nợ họ một lời cảm ơn?
Do we owe them our gratitude?Chúng ta nợ con cháu mình quá nhiều!
We owe our children that much!Ngài đến để trả món nợ tội lỗi mà chúng ta nợ.
Jesus came to pay the debt that we owed.Chúng ta nợ gì ở một người như thế?
What do we owe to a man as such?Tài khoản phải trả: Chúng ta nợ người khác bao nhiêu?
Accounts Payable: How much do we owe other people?Chúng ta nợ lịch sử thì chúng ta..
We Owe It All to History.Các ngân hàng luôn muốn chúng ta tin rằng chúng ta nợ họ tiền.
The banks want us to believe we are indebted to them.Chúng ta nợ các thành viên của mình điều gì?
What do we owe our friends?Sự hoàn thiệntrí óc là nhiệm vụ mà chúng ta nợ chính chúng ta, xã hội và Đức Chúa Trời.
The improvement of the mind is a duty which we owe to ourselves, to society, and to God.".Chúng ta nợ các thành viên của mình điều gì?
What do we owe our neighbors?Donald Trump sẽ là Tổng thống của chúng ta, chúng ta nợ ông ấy lối suy nghĩ cởi mở và cơ hội lãnh đạo đất nước.
Donald Trump is going to be our President, and we owe him an open mind and the chance to lead.”.Chúng ta nợ gì để nghiên cứu đối tượng?
What do we owe to research subjects?Những gì chúng ta nợ các nhà nữ quyền cấp tiến.
I owe it all to The Pioneer Women.Chúng ta nợ ông Miura một lời xin lỗi!
I think we all owe Mr. Miura an apology!Em cảm thấy chúng ta nợ anh ta nhiều hơn là mấy lời giả dối.
I felt we owed him more than a few false words.Chúng ta nợ những người đi trước chúng ta..
We are indebted to those before us.Và vì thế, chúng ta nợ Howard Moskowitz một lời cảm ơn to lớn.
And for that, I owe Wilson Lowrey a great deal of gratitude.Chúng ta nợ những người đi trước chúng ta..
We are indebted to those who have gone before us.Chúng ta nợ bà ấy lòng biết ơn vì những gì bà ấy.
We owe a debt of gratitude to her for ALL that she gave.Khi chúng ta nợ người khác thì chúng ta mong được thương xót;
When we are indebted to others, we expect mercy;Chúng ta nợ tất cả những người đã chiến đấu và hy sinh để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả các nước trong khu vực này.
We owe it to all of those who have fought and died to build a better future for all nations in this region.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 228, Thời gian: 0.0211 ![]()
![]()
chúng ta nổi giậnchúng ta nợ họ

Tiếng việt-Tiếng anh
chúng ta nợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chúng ta nợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chúng ta mắc nợwe owewe are indebtedchúng ta nợ họwe owe themchúng ta nợ ông ấywe owe himTừng chữ dịch
chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từweimeusournợdanh từdebtnợđộng từoweTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chúng Ta Nợ Nhau
-
Chúng Ta Nợ Nhau Một Lời Xin Lỗi - ThíchTruyện.VN - ThichTruyen.VN
-
Chúng Ta Nợ Nhau Một Đời Hạnh Phúc - Dreame
-
Đi Qua Một Cuộc Tình, Chúng Ta Vẫn Nợ Nhau Một đời Hạnh Phúc
-
Chúng Ta Nợ Nhau Một Hạnh Phúc - VA | Playlist NhacCuaTui
-
Nợ Nhau Lời Xin Lỗi - Nguyên Hà - NhacCuaTui
-
Ta Nợ Nhau Một Đời Hạnh Phúc - Đông Đặng | Official Lyrics Video
-
Nợ Nhau Lời Xin Lỗi - Nguyên Hà | MUSIC DIARY 3 #3 | Live In Studio
-
Hiên - Có Lẽ Chúng Ta Nợ Nhau Một Lời Xin Lỗi. Xin Lỗi Vì... | Facebook
-
Chúng Ta Còn Nợ Nhau điều Gì Không Anh? - Kenh14
-
[Bác×Chiến] Chúng Ta Nợ Nhau Hai Chữ Hạnh Phúc - Truyen3h
-
TA NỢ NHAU…
-
Chúng Ta Nợ Nhau Một Cuộc Tình-Bạn Trẻ - 24H
-
Không Còn Nợ Nhau - Lệ Quyên - Zing MP3