Chung Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chung
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chung tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chung trong tiếng Trung và cách phát âm chung tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chung tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chung tiếng Trung chung (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chung tiếng Trung 概 《大略。》tình hình chu (phát âm có thể chưa chuẩn)
概 《大略。》tình hình chung概况。公 《共同的; 大家承认的。》mẫu số chung公分母。公众 《社会上大多数的人; 大众。》lợi ích chung公众利益。共 《在一起; 一齐。》chung sống hoà bình和平共处。共通 《通行于或适用于各个方面的。》đạo lý chung共通的道理。共同 《属于大家的; 彼此都具有的。》điểm chung共同点。chung tiếng nói; hiểu nhau共同语言。làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. 搞好经济建设是全国人民的共同心愿。 混交 《两种或两种以上的树木混生在一起。》cây tùng và cây lịch trồng chung. 松树和栎树混交。同一 《共同的一个或一种。》一同 《副词, 表示同时同地做某件事。》盏 《小杯子。》chung rượu; ly rượu酒盏。盅子; 盅 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》chung rượu酒盅儿。共有 《共同具有。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chung hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thạch nhũ tiếng Trung là gì?
  • không thấy xuất hiện tiếng Trung là gì?
  • máy cuốc than tiếng Trung là gì?
  • ốm yếu tiếng Trung là gì?
  • Michigan tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chung trong tiếng Trung

概 《大略。》tình hình chung概况。公 《共同的; 大家承认的。》mẫu số chung公分母。公众 《社会上大多数的人; 大众。》lợi ích chung公众利益。共 《在一起; 一齐。》chung sống hoà bình和平共处。共通 《通行于或适用于各个方面的。》đạo lý chung共通的道理。共同 《属于大家的; 彼此都具有的。》điểm chung共同点。chung tiếng nói; hiểu nhau共同语言。làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. 搞好经济建设是全国人民的共同心愿。 混交 《两种或两种以上的树木混生在一起。》cây tùng và cây lịch trồng chung. 松树和栎树混交。同一 《共同的一个或一种。》一同 《副词, 表示同时同地做某件事。》盏 《小杯子。》chung rượu; ly rượu酒盏。盅子; 盅 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》chung rượu酒盅儿。共有 《共同具有。》

Đây là cách dùng chung tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chung tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 概 《大略。》tình hình chung概况。公 《共同的; 大家承认的。》mẫu số chung公分母。公众 《社会上大多数的人; 大众。》lợi ích chung公众利益。共 《在一起; 一齐。》chung sống hoà bình和平共处。共通 《通行于或适用于各个方面的。》đạo lý chung共通的道理。共同 《属于大家的; 彼此都具有的。》điểm chung共同点。chung tiếng nói; hiểu nhau共同语言。làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. 搞好经济建设是全国人民的共同心愿。 混交 《两种或两种以上的树木混生在一起。》cây tùng và cây lịch trồng chung. 松树和栎树混交。同一 《共同的一个或一种。》一同 《副词, 表示同时同地做某件事。》盏 《小杯子。》chung rượu; ly rượu酒盏。盅子; 盅 《(盅儿)饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子。》chung rượu酒盅儿。共有 《共同具有。》

Từ điển Việt Trung

  • không dính bụi trần tiếng Trung là gì?
  • bù cu tiếng Trung là gì?
  • tép khô tiếng Trung là gì?
  • ngọc tiếng Trung là gì?
  • chrysler tiếng Trung là gì?
  • sâm lâm tiếng Trung là gì?
  • giàn giáo tiếng Trung là gì?
  • lịch kịch tiếng Trung là gì?
  • sự do tiếng Trung là gì?
  • lương lậu tiếng Trung là gì?
  • thế tục tiếng Trung là gì?
  • hoạt động thần kinh cấp thấp tiếng Trung là gì?
  • mãn địa hồng tiếng Trung là gì?
  • món ăn đĩa tiếng Trung là gì?
  • đứng đờ người ra tiếng Trung là gì?
  • rít tiếng Trung là gì?
  • cắc tiếng Trung là gì?
  • thiêu đốt tiếng Trung là gì?
  • giám thưởng tiếng Trung là gì?
  • sưu tầm dân ca tiếng Trung là gì?
  • cắt phiên tiếng Trung là gì?
  • oe tiếng Trung là gì?
  • khu phát bóng tiếng Trung là gì?
  • họ Hành tiếng Trung là gì?
  • cả sợ tiếng Trung là gì?
  • đĩ thoã tiếng Trung là gì?
  • tự lừa dối mình tiếng Trung là gì?
  • đại nghị tiếng Trung là gì?
  • đưa ra xét xử tiếng Trung là gì?
  • nhện đất tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chung Và Trung