CHÚNG TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHÚNG TỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schúng tớwe'rechúng ta cóchúng ta đượcchúng ta đangbechúng ta đãchúng ta bịchúng ta phảithànhwe uhwe getchúng tôi nhận đượcchúng ta cóchúng ta có đượcchúng ta đichúng ta bịchúng ta lấychúng tôi đếnchúng ta phảichúng ta càngchúng tôi đưaum wewe wentchúng ta đichúng ta sẽgochúng tôi đếnchúng ta tiếp tụcchúng ta tiếnchúng ta rachúng ta bướcchúng ta cứchúng tôi tớiwe wouldchúng tôi sẽchúng tôi muốnthì chúng ta

Ví dụ về việc sử dụng Chúng tớ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho chúng tớ vào với!Let us in!Ông ấy chăm sóc chúng tớ.He takes care of us.Chúng tớ đã chia tay!We were on a break!Đêm đó chúng tớ có ăn.That night, we, uh, had.Chúng tớ đã rất vui.Sorry, we're excited.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgiúp tớtớ thích tớ muốn tớ nghĩ đưa tớtớ biết khiến tớtớ đến bảo tớnhìn tớHơnSử dụng với danh từbố tớnhà tớmẹ tớtên tớtay tớbọn tớcuộc sống của tớchân tớgiống tớlúc tớHơnMcCarthy cho chúng tớ súp.McCarthy gave us some soup.Chúng tớ đã rất vui vẻ.I mean, we had fun.Với cả hai chúng tớ.To both of us.- Oh. Oh.Chúng tớ đã hỏi cậu rồi.We would have asked you.Cậu biết không,Ross, Chúng tớ cũng phải về đây.You know what, Ross,I think, uh, we're gonna take off too.Chúng tớ không nhìn thấy cậu!.We can't see you!.Không ai trong chúng tớ biết mình đang bước vào cái gì.Neither of us has any idea what we're getting into.Chúng tớ hiện có 4 dòng.Welp we have 4 lines now.Chúng tớ cùng làm nó mà.Four of us made it together.Chúng tớ cùng nhau“ xuống tấn.We have got"together" down.Chúng tớ đang chơi trốn tìm.Uh, we were playing peekaboo.Chúng tớ không cùng nghề.But we're not in the same business.Chúng tớ sẽ đến Winchester.Yeah, we're going to the Winchester.Chúng tớ cao lớn và khỏe mạnh phải không?They're tall and strong, right?Chúng tớ đã bên nhau 7 năm qua.I mean, we have been together seven years.Chúng tớ vẫn còn quân tâm đến nhau.I mean, we still care about each other.Chúng tớ cũng làm như thế, nhưng mà.We thought we did too, but.Chúng tớ chơi rất vui trong phòng chơi.We had great fun in the playground.Chúng tớ luôn cần thêm nhiều cầu thủ nữa.We are always in need of more players.Chúng tớ- chúng tớ không thể nói cho cậu được.We just- we can't tell you.Chúng tớ vĩnh viễn đều hoan nghênh cậu trở lại..We will always be willing to welcome you back..Chúng tớ sẽ trốn rồi cậu đếm sau đó bạn tìm chúng tớ.We will hide and you count and come find us.Vậy chúng tớ tới đó sớm để bày biện mọi thứ… còn cậu thì nhảy điệu vanxơ ở đó vào phút cuối àh.So we get there early to set everything up… and you waltz in at the last minute.Chúng tớ đã nói chuyện một lúc và sau đó chúng tớ ra ngoài ăn vài cái bánh hambơgơ vô hại.And we, uh, talked for a little while and then, um, we went out for an innocent burger.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.046

Từng chữ dịch

chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retớđại từmytớdanh từservanttớtrạng từjusttớsự liên kếtbuttớđộng từcan S

Từ đồng nghĩa của Chúng tớ

chúng ta đi go chúng tôi đến chúng ta tiếp tục chúng ta bước

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúng tớ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chúng Tớ Tiếng Anh Là Gì