Trong Tiếng Anh chứng tỏ có nghĩa là: prove, denote, mark (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 24). Có ít nhất câu mẫu 4.790 có chứng tỏ . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to prove; to demonstrate. chứng tỏ mình có giá trị to prove one's worth ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · To prove, to denote ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
It denotes a strong shared team spirit, mutual solidarity and fellowship, sense of duty, and devotion to a cause among the members of a group. more_vert.
Xem chi tiết »
(a) Điều gì chứng tỏ bạn là công dân Nước Trời? 1, 2. (a) What is the proof of your citizenship in God's Kingdom? 44. Tôi xin lỗi về màn kịch ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chứng tỏ' trong tiếng Anh. chứng tỏ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translation for 'chứng tỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong nghĩa gì
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Điều đó chứng tỏ rằng trong một câu và bản dịch của họ · Điều đó chứng tỏ rằng chúng tôi đã làm tốt việc của mình. · It shows that we have done ...
Xem chi tiết »
The purpose of this[his] book is to show that the Roman Catholic Church in its most important work is a failure.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Là một người hoài bão: (To be ambitious – to have goals). I'm ambitious. I have always set myself goals and it motivates me to work hard. I have achieved my ...
Xem chi tiết »
AOC-CV-642 Tiếng Việt, 1 trong 3 trang, Được sửa đổi tháng 5 năm 2015 ... một trong hai đương sự đã chứng tỏ là có kế hoạch hợp lý và khả thi để đảm bảo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của động từ speak. 1. Speak: Nói, biết được, phát biểu, chứng tỏ… Ex: We will speak to her about it (chúng ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2018 · Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp xúc với ... sự đem lại ý nghĩa gì nhiều không, nếu họ có thể vẫn dùng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
it is not the case: không phải như thế, không đúng như thế. to have a good case: Có chứng cớ là mình đúng. to make out one's case: Chứng tỏ là mình đúng. to put ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chứng Tỏ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chứng tỏ trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu